Chạy xe dịch vụ đã trở thành một loại hình phổ biến ngày nay. Vậy, làm thế nào để lựa chọn được một mẫu xe chạy dịch vụ tốt nhất? Các tiêu chí: giá thành, chi phí vận hành, độ bền bĩ và tính thẩm mỹ luôn được ưu tiên hơn cả. Dưới đây là top 5 các mẫu xe thích hợp chạy taxi tốt nhất trên thị trường hiện nay.
1. KIA MORNING
Giá bán tham khảo tháng 9/2019
PHIÊN BẢN KIA MORNING | GIÁ XE KIA MORNING |
---|---|
Morning Standard MT | 299 triệu |
Morning Standard | 339 triệu |
Morning Deluxe | 355 triệu |
Morning Luxury | 393 triệu |
Đánh giá chung
Kia Morning từ lâu đã trở nên quen thuộc ở Việt Nam, được nhiều hãng taxi lựa chọn. Giá thành rẻ, thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển, linh kiện dễ dàng sửa chữa, thay thế,…là những ưu điểm vượt trội khiến Kia Morning trở thành một trong những mẫu xe thích hợp chạy dịch vụ nhất tại Việt Nam.
Động cơ và vận hành
Ở phiên bản thấp nhất, xe sử dụng động cơ 1.0L 3 xy lanh cho công suất cực đại 66 mã lực khá khiêm tốn. Phiên bản cao cấp hơn sử dụng động cơ xăng Kappa 1.25L, cho công suất đầu ra 86 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại đạt 120 Nm tại 4000 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu lên đến 7,8 lít/100 km đường hỗn hợp. Mặc dù động cơ khá khiêm tốn, khả năng vận hành của Kia Morning vẫn đủ dùng và thích hợp cho mẫu taxi với vốn đầu tư thấp.
2. HYUNDAI GRAND I10 HATCHBACK
Giá bán tham khảo tháng 9/2019
PHIÊN BẢN HYUNDAI GRAND I10 HATCHBACK | GIÁ HYUNDAI GRAND I10 HATCHBACK |
---|---|
1.2 MT Base | 330 Triệu |
1.2 MT Full | 370 Triệu |
1.2 AT Full | 405 Triệu |
Đánh giá chung


Tương tự như Kia Morning, Hyundai Grand i10 gây ấn tượng với giá thành thấp cùng chi phí bảo dưỡng không cao. Hơn thế, xe còn sở hữu vẻ ngoài hiện đại, thể thao, chắc chắn. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng lựa chọn xe chạy grap.
Xe sở hữu kích thước nhỏ gọn 3,765 x 1,660 x 1,505 mm tạo khả năng di chuyển linh hoạt trên cả những đoạn đường chật hẹp. Mặc dù thế, không gian nội thất xe vẫn được đánh giá là khá rộng rãi và thoải mái, giúp phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Động cơ và vận hành
Xe được trang bị động cơ KAPPA 1.0/1.2 MPI tạo công suất cực đại 87 Ps tại 6,000 rpm và momen xoắn cực đại 119.68 Nm tại 4,000 rpm. Vì thế, Hyundai Grand i10 Hatchback sở hữu khả năng vận hành mượt mà, êm ái nhưng vẫn đảm bảo được khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Trong đô thị (l/100km) | 7,13 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,1 |
Kết hợp (l/100km) | 5,8 |
3. HONDA CITY
Giá bán tham khảo tháng 9/2019
PHIÊN BẢN HONDA CITY | GIÁ HONDA CITY |
---|---|
Honda 1.5 | 559 Triệu |
Honda City 1.5 TOP | 599 Triệu |
Đánh giá chung


Nếu Kia Morning và Hyundai Grand i10 là 2 mẫu xe được nhiều hãng taxi lựa chọn thì Honda City là mẫu xe chạy dịch vụ được nhiều cá nhân lựa chọn. Tuy giá thành có hơi nhỉnh hơn các đối thủ, bù lại, mẫu xe sở hữu ngoại hình bắt mắt, thể thao và không kém phần sang trọng. Các trang bị cao cấp, tiện nghi, công nghệ hiện đại, bền bĩ hàng đầu trong phân khúc tạo nên sự tin dùng của khách hàng.
Kích thước tổng thể của xe là 4.440 x 1.694 x 1.477 mm giúp khách hàng cảm giác thoải mái, dễ chịu, không choáng ngợp như các mẫu hatchback. Đặc biệt, City vẫn cho phép di chuyển linh hoạt trên các đoạn đường mà không trở ngại.
Động cơ và vận hành
Honda City 2019 sử dụng động cơ xăng i-VTEC 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích là 1496 cc cho công suất cực đại 117 mã lực tại 6600 rpm, mô men xoắn cực đại là 145Nm tại 4600 rpm. Mặc dù không phải bậc nhất phân khúc, các thông số trên vẫn cho thấy Honda City có thể vận hành êm ái, trơn tru, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho khách hàng muốn tìm một mẫu xe sedan hạng B vừa thích hợp kinh doanh dịch vụ vừa thích hợp làm xe riêng.
Phiên bản | Đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
---|---|---|---|
Honda City 1.5 | 7.97 | 5.01 | 6.1 |
Honda City 1.5 TOP | 7.95 | 4.86 | 5.8 |
4. TOYOTA VIOS
Giá bán tham khảo tháng 9/2019
PHIÊN BẢN TOYOTA VIOS | GIÁ TOYOTA VIOS |
---|---|
Vios 1.5E 5MT | 490 Triệu |
Vios 1E CVT | 540 Triệu |
Vios 1.5G CVT | 570 Triệu |
Đánh giá chung


Đây là mẫu sedan hạng B lừng lẫy của hãng xe Toyota. Vios hội tụ đầy đủ các ưu điểm của dòng xe Nhật: bền bĩ, tiết kiệm nhiên liệu, ít hư vặt. Thiết kế và các tính năng an toàn của xe luôn được đánh giá cao. Mặc dù có giá bán hơi nhỉnh hơn so với các đối thủ trong phân khúc, Toyota Vios luôn được nhắc đến khi lựa chọn các mẫu xe thương mại.
Với kích thước tổng thể 4.425 x 1.730 x 1.475 mm, Vios được xem là rộng rãi bậc nhất trong phân khúc, tạo nên độ thoải mái cho hành khách. Tuy nhiên, nhìn chung Vios vẫn có ngoại hình khá nhỏ nhắn, cho phép xe di chuyển linh hoạt trên các đoạn đường nhỏ, hẹp, ngõ hẻm. Đặc biệt thích hợp với tình hình giao thông ở Việt Nam.
Động cơ và vận hành
Toyota Vios sử dụng động cơ động cơ 2NR – FE (1.5L); 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, van biến thiên kép. Công suất tối đa 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút. Cùng với nhiều trang bị vận hành, xe cho cảm giác lái mượt mà cùng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Phiên bản | 1.5G CVT | 1.5E CVT | 1.5 L |
---|---|---|---|
Đường đô thị | 7,1 | 7,1 | 7,3 |
Đường trường | 4,9 | 4,9 | 5,0 |
Đường hỗn hợp | 5,7 | 5,7 | 5,8 |
5. TOYOTA INNOVA
Giá bán tham khảo tháng 9/2019
PHIÊN BẢN TOYOTA INNOVA | GIÁ TOYOTA INNOVA |
---|---|
Toyota Innova 2.0E | 771 Triệu |
Toyota Innova 2.0G | 847 Triệu |
Toyota Innova 2.0G (trắng ngọc trai) | 855 Triệu |
Toyota Innova Venturer | 878 Triệu |
Toyota Innova 2.0G (trắng ngọc trai) | 886 Triệu |
Toyota Innova 2.0V | 971 Triệu |
Toyota Innova 2.0V (trắng ngọc trai) | 979 Triệu |
Đánh giá chung


Đây là mẫu MPV 7 chỗ được ưa chuộng nhất tại Việt Nam, được nhiều hãng taxi lựa chọn. Ưu điểm nổi bật nhất của xe có lẽ là sự rộng rãi, chi phí vận hành thấp, bền bĩ và tiện nghi. Giá cả xe cũng khá hợp lý trong phân khúc.
Toyota Innova có kích thước tổng thể là 4.735 x 1.830 x 1.795 mm. Tuy không thể linh hoạt bằng các mẫu xe 5 chỗ nhưng Innova thắng ở chỗ chở được nhiều hàng khách, thoải mái và tiện lợi.
Động cơ và vận hành
Innova sử dụng động cơ 1TR-FE, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng sản sinh công suất 102 mã lực tại 5.600 rpm cùng với đó là mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 rpm. Mặc dù không hẳn quá cao nhưng động cơ này vẫn mang đến khả năng vận hành ổn, trải nghiệm tốt, an toàn.
Trong đô thị (l/100km) | 11,4 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 7,8 |
Kết hợp (l/100km) | 9,1 |
Tags: xe chạy dịch vụ, xe thương mại, xe chạy grab, xe giá rẻ, xe chạy taxi, top xe chạy taxi tốt nhất, nên chọn mẫu xe nào chạy taxi, xe ô tô thích hợp kinh doanh dịch vụ, có nên mua xe trả góp chạy taxi, mua xe chạy taxi mai linh, nên mua xe 4 chỗ hay 7 chỗ chạy dịch vụ, tư vấn mua xe chạy grab, mua xe cũ chạy taxi, dịch vụ mua xuất xe chạy taxi, chạy dịch vụ nên mua xe mới hay cũ.