Menu Đóng

Nissan Juke

Nissan Juke

Nissan Juke là một chiếc xe rất đặc biệt. Sự đặc biệt này bắt đầu từ triển lãm Geneva Motor Show (2009), nơi lần đầu tiên Nissan Qazana (tên gọi khác của Nissan Juke) được ra mắt dưới dạng concept car.

HOTLINE: 0931.863.496

NISSAN JUKE

Phiên bản Nissan Juke Động cơ  Giá (đã gồm thuế VAT)
Juke 1.6L CVT – động cơ xăng I4 – 1596 (cc) 1 tỷ 60 triệu

Đại lý 3S Nissan Cần Thơ – Miền Tây:

  • Địa chỉ: 102 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Hotline: 0931.863.496

Đại lý 3S Nissan hỗ trợ tư vấn bán hàng trên 13 tỉnh miền Tây Nam Bộ. Hỗ trợ mua xe trả góp – Đăng ký lái thử miễn phí – Giao xe tận nơi!

Khuyến mãi Nissan

Tháng 4/2019, tất cả các dòng xe của Nissan hiện bán đều sẽ được khuyến mãi. Phần quà không chỉ là tiền mặt, mà còn là phụ kiện và phiếu giảm giá khi mua phụ kiện.

Chi tiết khuyến mãi Nissan tháng 4/2019:

Mẫu xePhiên bảnKhuyến mãi - Quà tặng
Nissan X-TrailX-Trail V-Series 2.0 2WD SLTặng bộ phụ kiện đầu AVN, thảm sàn và 25 triệu VNĐ tiền mặt
Cơ hội mua bộ phụ kiện “Luxury” với giá ưu đãi
X-Trail V-Series 2.5 SV 4WD
Nissan SunnySunny XT-Q 1.5L ATBộ thảm sàn
Sunny XV-Q 1.5L AT
Nissan NavaraNavara VL 2.5AT 4WDBộ phụ kiện Premium + 30 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 40 triệu VND
Navara EL 2.5AT 2WDBộ phụ kiện Premium + 20 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 30 triệu VND
Navara E 2.5MT 2WDTặng 20 triệu VNĐ tiền mặt
Nissan Navara A-IVINavara VL 2.5AT 4WDTặng bộ phụ kiện Premium Z + 30 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 40 triệu VND
Navara SL 2.5MT 4WDTặng 30 triệu VNĐ tiền mặt
Navara EL 2.5AT 2WDTặng bộ phụ kiện Premium Z + 20 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 30 triệu VND
Navara Black EditionNavara VL 2.5AT 4WDTặng 30 triệu VNĐ tiền mặt
Nissan TerraTerra 2.5L V 4WD 7ATTặng bộ phụ kiện gồm camera hành trình, cửa sau tự động, đầu AVN và 20 triệu VNĐ
Terra 2.5L E 2WD 7ATTặng bộ phụ kiện gồm camera hành trình, cửa sau tự động, đầu AVN và 10 triệu VNĐ
Terra 2.5L S 2WD 6MTTặng phụ kiện đầu AVN và 10 triệu VNĐ

Chương trình được áp dụng từ ngày 01/04/2019 đến hết ngày 30/04/2019 trên các đại lý Nissan toàn quốc.

GIỚI THIỆU

Ngoại thất Nissan Juke

Nissan Juke là một chiếc xe rất đặc biệt. Sự đặc biệt này bắt đầu từ triển lãm Geneva Motor Show (2009), nơi lần đầu tiên Nissan Qazana (tên gọi khác của Nissan Juke) được ra mắt dưới dạng concept car. Tại triển lãm, hãng xe Nhật Bản này tuyên bố rằng, khách hàng chỉ có thể hoặc sống chung với Juke, hoặc cực kì ghét bỏ nó. Quả thật, chiếc xe này đã gây ra rất nhiều tranh cãi xung quanh tạo hình và những điểm khác xung quanh Nissan Juke. Chúng ta sẽ tìm hiểu xem, điều gì đã làm nên sự tranh cãi đối với một chiếc Crossover hạng B này.

CHI TIẾT NGOẠI THẤT

Có thể nói Nissan là một hãng xe rất khác biệt. Từ Teana, cho đến Juke, và sau này là X-Trail, Nissan đã phá vỡ đi khá nhiều quy tắc thiết kế xe ô tô trên thế giới.

Ngoại thất Nissan Juke cho ta liên tưởng đến nhiều thứ. Có thể đó là một con ếch đang vồ mồi, hoặc là một chiếc xe có biểu cảm vui vẻ. Ở cái nhìn đầu tiên, sẽ khá khó để người ta có thể chấp nhận vẻ đẹp này, nhưng càng nhìn, chắc chắc Juke sẽ tạo cho bạn những cảm giác thoải mái hơn. Vì thực tế các mẫu xe hiện đại chỉ có vẻ ngoài dữ dằn, bụi bặm mà ít có được biểu cảm vui vẻ như Nissan Juke.

Đầu xe

Đầu xe Nissan Juke

Điểm phá cách đầu tiên trên Nissan Juke là cụm đèn trước. Thay vì nằm trong cụm đèn pha/cốt, xi-nhan và đèn LED ban ngày nay đã được đưa lên vị trí cao hơn và lồi hẳn lên trên nắp ca-pô. Nissan Juke được trang bị đèn pha halogen, đèn cốt projector và đèn LED ban ngày được cách điệu thành hình boomerang.

Mặt ca-lăng của Juke bao gồm các thanh Chrome to bản hình chữ V – đặc trưng thiết kế V-motion, bao bọc logo Nissan ở chính diện. Lưới tản nhiệt đan mắt cáo được sơn đen tương phản với các thanh Chrome làm tăng thêm vẻ trẻ trung và phá cách cho đầu xe.

Thân xe

Thân xe Nissan Juke

Nissan Juke sở hữu kích thước (D x R x C) là 4,135 x 1,765 x 1,565 (mm), một kích thước khá nhỏ nhắn và được tối ưu tốt. Chiếc xe được nhập khẩu từ Anh này có cùng phân khúc với các Ford Ecosport, Suzuki Vitara,… nhưng có thân xe trông thể thao hơn nhờ phần mái đổ dần về phía sau.

Ngoại thất đậm chất thể thao còn được thể hiện ở tay nắm cửa sau. Để tạo cảm giác như một chiếc Coupe, Nissan đã giấu tay nắm cửa sau của Juke lên khung cửa kính.

Tay nắm cửa Nissan Juke

Đuôi xe

Cụm đèn hậu của Nissan Juke cũng tuân thủ thiết kế của cụm đèn phái trước. Lấy hình ảnh từ một chiếc boomerang, cụm đèn sau halogen càng làm tăng thêm vẻ ngoài thể thao, cá tính của xe.

Đuôi xe Nissan Juke

HOTLINE: 0931.863.496

CHI TIẾT NỘI THẤT

Nội thất Nissan Juke
Nội thất Nissan Juke đậm chất thể thao phong cách Ý

Khoang nội thất vừa là ưu điểm cũng vừa là nhược điểm của Nissan Juke. Bạn sẽ không thể tìm ra bất cứ chiếc xe nào trong cùng phân khúc có đồng hồ hiển thị thông số G-force, vốn chỉ có ở những chiếc xe thể thao.

Nếu màn hình điều khiển trung tâm là điểm nhấn cho chiếc xe thì phần còn lại trong nội thất của Juke không có quá nhiều điều để nói. Mọi thứ trên xe đều vừa đủ với nhu cầu người sử dụng, không nhiều không ít. Nhưng như vậy là chưa đủ nếu so với các đối thủ trong cùng phân khúc đang liên tục cập nhật những mẫu xe của mình.

Vô lăng

Vô lăng của Nissan Juke là loại vô lăng ba chấu được trợ lực điện. Tay lái trợ lực điện cho ta cảm giác vừa phải, không quá nặng hay quá nhẹ, không gây cảm giác bồng bềnh tay lái, đặc biệt ở phân khúc này.

Vô lăng Nissan Juke
Vô lăng Nissan Juke

Bảng điều khiển trung tâm

Ngày nay, các bảng táp-lô cảm ứng đã dần thay thế kiểu tablo nút bấm thông thường. Với Juke, Nissan vẫn giữ lại cho Juke những nút bấm, những núm vặn, nhưng theo phong cách hoàn toàn khác biệt so với kiểu truyền thống.

bảng điều khiển trung tâm Nissan Juke
Bảng táp-lô của Nissan Juke

Bảng táp-lô khi xe đang nổ máy chắc chắn là nơi thu hút nhiều sự chú ý nhất. Nissan Juke được trang bị hệ thống điều khiển ICON tích hợp màn hình màu.

Hai nút bấm chủ yếu trên ICON là ClimateD-mode. Climate tông màu cam cho ta hiệu chỉnh những thông số điều hòa tự động. Với D-mode, Juke cho phép người lái chuyển đổi các chế độ lái, cũng như các thông tin về vận hành chiếc xe. Rất độc đáo và thú vị.

Không gian nội thất – Ghế ngồi

Nội thất Nissan Juke

Như đã nói ở trên, nội thất của Nissan Juke chỉ là vừa đủ cho người sử dụng. Độ rộng của hàng ghế thứ 2 không quá lớn, chỉ vừa đủ để một người cao 1,7 m không phải chạm chân hoặc chạm đầu. Chất liệu ghế của Juke là nỉ cao cấp, chất liệu có thể gây hơi nóng nực cho người ngồi.

Ghế lái và ghế phụ của Nissan Juke được thiết kế thể thao dạng gối ôm giúp ôm sát cơ thể. Tuy nhiên ghế vẫn phải chỉnh tay ở 6 hướng ghế lái và 4 hướng ghế phụ.

Khoang hành lý của Nissan Juke có thể biến tấu dễ dàng. Khi chưa mở nắp ngăn, cốp xe có dung tích khoảng 250 lít, 300 lít khi mở nắp ngăn, và hơn 1000 lít nếu gập hàng ghế sau.

Các tiện ích khác

Các tiện ích trên Nissan Juke có thể kể đến:

  • Nút điều khiển tích hợp trên tay lái: Điều khiển âm thanh & Nghe điện thoại rảnh tay
  • Hộc đựng găng tay
  • Gương chiếu hậu chống chói
  • Điều hòa hai vùng tự động
  • Hệ thống âm thanh: 2DIN AM/FM, 1CD, AUX, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
  • Nút khởi động/tắt máy cùng chìa khóa Keyless Go
  • Đèn trần
  • Hệ thống đèn và hệ thống gạt mưa tự động

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Động cơ

Nissan Juke được trang bị động cơ phun xăng đa điểm HR16DE I4 1,6L, cùng hộp số vô cấp điện tử X-Tronic CVT. Công suất tối đa của xe đạt 117 hp tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đai là 158 Nm tại 4000 vòng/phút. Sức mạnh này làm Juke dư sức đối phó với những tuyến đường đô thị, và cả ở đường trường

Một điểm cộng cho khối động cơ của Juke chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số CVT được kết hợp thêm với một hộp số phụ 2 cấp, vừa đem lại cảm giác mượt mà, vừa có khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình chiếc xe này rơi vào khoảng 6,3 lít, một con số khá ấn tượng đối với một chiếc xe nặng 1,680 tấn.

 Thông số kỹ thuật

Các thông số kỹ thuật và trang bị chủ yếu của Nissan Juke:

Thông Số Kỹ Thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dài x Rộng x Cao 4,135 x 1,765 x 1,565 (mm)
Khoảng sáng gầm xe  180 (mm)
Hệ thống nhiên liệu  Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Trọng lượng không tải 1,680 (kg)
Dung tích xylanh 1,598 (cc)
Công suất cực đại 117/6,000 (hp/rpm)
Mômen xoắn cực đại 158/4,000 (Nm/rpm)
Hộp số  Vô cấp điện tử (X-Tronic CVT)
Truyền động Cầu trước
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập MacPherson với lò xo trụ
Hệ thống treo sau Thanh xoắn với lò xo trụ
Trợ lực lái  Trợ lực điện
Tiêu hao nhiên liệu*  6,3/8,3/5,2 lít trên 100km

(*Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị)

Trang Bị Chủ Yếu
TRANG THIẾT BỊ CHỦ YẾU
Đèn pha Halogen kiểu Projector
Điều hòa không khí 2 dàn, tự động
Màn hình thông tin Đồng hồ đôi hiển thị điện tử
Gương chiếu hậu trong xe với chức năng chống chói
Kích thước mâm xe Mâm đúc 17 inch
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC
Tựa đầu chủ động dành cho ghế lái
Chìa khóa thông minh với chức năng mở cửa bằng nút bấm  Có
Dàn âm thanh 2DIN AM/FM, 1CD, AUX, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa

VẬN HÀNH – CÔNG NGHỆ – AN TOÀN

 Khả năng vận hành

Khả năng vận hành thật sự là một ưu thế của những chiếc xe nhỏ gọn như Nissan Juke. Bên cạnh sức mạnh di chuyển trong thành phố và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Nissan Juke còn gây ấn tượng bởi khả năng bức tốc và độ ồn nhỏ ở tốc độ cao.

Vận hành Nissan Juke
Juke vận hành khá toàn diện, nhưng vẫn có lợi thế hơn khi di chuyển trong thành phố

Với ưu thế nhỏ gọn và trục cơ sở ngắn, Nissan Juke có nhiều ưu thế mà các dòng xe khác không thể sở hữu. Đầu tiên là khả năng luồn lách qua các con đường đông đúc trong thành phố. Tìm chỗ đậu xe cho Juke cũng không khó chút nào, đặc biệt là nhờ vào cảm biến đậu xe và camera phía sau xe. Hơn nữa, Nissan Juke hầu như không có điểm mù do gương chiếu hậu rộng và trục A nhỏ. Tất cả những ưu điểm trên đã làm nổi bật hẳn khả năng đi nội ô của Nissan Juke.

Nhưng nếu bạn có việc phải đi đường trường, Juke vẫn làm tốt công việc của mình. Bên cạnh Eco và Normal, chế độ lái Sport giúp chiếc xe bức tốc mạnh mẽ, cho người lái cảm giác tốt, không tạo cảm giác ì ạch hay đuối sức.

Công nghệ – An toàn

Một số trang bị công nghệ –  an toàn trên Nissan Juke:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
  • Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC
  • Dây đai an toàn 3 điểm cùng chức năng nhắc đeo dây an toàn
  • Chốt khóa trẻ em
  • Thiết bị chống trộm
  • Cấu trúc Zone Body
  • Hệ thống túi khí

 

TỔNG KẾT

Nissan Juke

Ưu điểm

  • Khả năng vận hành toàn diện, tốt hơn ở đô thị
  • Phá cách trong thiết kế nội thất và ngoại thất
  • Ngăn cách tiếng ồn tốt, vận hành êm ái
  • Tiết kiệm nhiên liệu

Nhược điểm

  • Giá khá đắt so với tầm giá phân khúc
  • Trang bị nội thất chưa được nâng cấp xứng đáng với giá
  • Không có kiểm soát hành trình, cảm biến lùi và một vài trang bị công nghệ cần thiết khác

Đánh giá tổng quát

Cho dù có nhiều tranh cãi, nhưng chúng ta không thể phủ nhận Nissan Juke là một chiếc xe phá cách, từ vận hành cho đến nội ngoại thất. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe độc, cá tính và phù hợp với nhu cầu đi trong đô thị thì Nissan Juke sẽ là một lựa chọn tốt cho bạn.

Tham khảo thêm:

Nissan Sunny
PHIÊN BẢN NISSAN SUNNY GIÁ NISSAN SUNNY
Sunny XV-Q 1.5L AT 518 Triệu
Sunny XV 1.5L AT 498 Triệu
Sunny XT-Q 1.5L AT 488 Triệu
Sunny XT 1.5L AT 468 Triệu
Sunny XL 1.5L MT 448 Triệu
Bài đánh giá chi tiết: Nissan Sunny
Nissan X-Trail
PHIÊN BẢN NISSAN X-TRAIL GIÁ NISSAN X-TRAIL
X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury 913 Triệu
X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury 993 Triệu
Bài đánh giá chi tiết: Nissan X-Trail
Nissan Navara
PHIÊN BẢN NISSAN NAVARA GIÁ NISSAN NAVARA
Navara E 625 Triệu
Navara EL 679 Triệu
Navara SL 725 Triệu
Navara VL 835 Triệu
Bài đánh giá chi tiết: Nissan Navara
Nissan Terra
PHIÊN BẢN NISSAN TERRA GIÁ NISSAN TERRA
Terra 2.5L S 2WD 6MT 848 Triệu
Terra 2.5L E 2WD 7AT 898 Triệu
Terra 2.5L V 4WD 7AT 998 Triệu
Bài đánh giá chi tiết: Nissan Terra
Chevrolet
Mẫu xe Phiên bản Giá (triệu đồng)
Chevrolet Spark Duo 1.2L MT 299
Chevrolet Spark 1.2L LS 359
1.2L LT 389
Chevrolet Aveo 1.4L LT 459
1.4L LTZ 495
Chevrolet Cruze 1.6L LT 589
1.8L LTZ 699
Chevrolet Orlando 1.8L MT LT 639
1.8L ATL TZ 699
Chevrolet Captiva 2.4L AT LTZ 879
Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 MT LT 624
2.5L 4X4 MT LT 649
2.5L 4X2 AT LT 651
2.5L 4X4 MT LTZ 751
2.5L 4X4 AT LTZ 789
HIGH COUNTRY 819
Chevrolet Trailblazer 2.5L 4x2 MT LT 859
2.5L VGT 4x2 AT LT 898
2.5L VGT 4x4 AT LTZ 1.035
Các bài viết về thương hiệu Chevrolet: https://canthoauto.com/thuong-hieu/chevrolet/
Honda
Mẫu xe Phiên bản Giá (triệu đồng)
Honda Jazz 1.5 RS 624
1.5 VX 594
1.5 V 544
Honda Civic 1.8 E 729
1.8 E (trắng ngọc) 734
1.8 G 789
1.8 G (trắng ngọc) 794
RS 929
RS (trắng ngọc) 934
Honda City 1.5 L 599
1.5 G 559
Honda HR-V HR-V G 786
HR-V L (Ghi bạc/ Xanh dương/ Đen Ánh) 866
HR-V L (Trắng ngọc/ Đỏ) 871
Honda CR-V 1.5 L 1,093
1.5 G 1,023
1.5 E 983
Honda Accord 2.4 1,203
Honda CR-V 1.5 L 1,093
1.5 G 1,023
1.5 E 983
Honda Brio G 418
(cam/đỏ) 454
(trắng ngà/ghi bạc/vàng) 452
RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) 448
RS(cam đỏ) 450

Các bài viết về thương hiệu Honda: https://canthoauto.com/thuong-hieu/honda/

Hyundai
Mercedes
Phiên bản Giá (triệu đồng)
CLA 250 1.869
CLA 250 4MATIC 1.949
GLA 200 1.619
GLA 250 4MATIC 1.859
AMG GLA 45 4MATIC 2.399
C 200 1.499
C 200 Exclusive 1.709
C 300 AMG 1.929
E 200 2.130
E 200 Sport 2.317
E 300 AMG 2.920
S 450L 4.299
S 450L Luxury 4.969
Maybach S 450 4MATIC 7.469
Maybach S 560 4MATIC 11.099
Maybach S 650 14.899
GLC 250 4MATIC 1.989
GLC 300 4MATIC 2.289
GLC 300 4MATIC Coupé 2.949
The new GLC 300 4MATIC CBU 2.559
GLE 400 4MATIC Coupé 4.129
GLE 43 4MATIC Coupé 4.559
GLE 450 4MATIC 4.369
AMG G 63 10.829
V 250 Luxury 2.579
V 250 AMG 3.129
Các bài viết về thương hiệu Mercedes: https://canthoauto.com/thuong-hieu/mercedes/
Nissan
MẪU XE GIÁ (triệu đồng)
Nissan Sunny XV-Q 1.5L AT 518 triệu
Nissan Sunny XV 1.5L AT 498 triệu
Nissan Sunny XT-Q 1.5L AT 488 triệu
Nissan Sunny XT 1.5L AT 468 triệu
Nissan Sunny XL 1.5L MT 448 triệu
Nissan Teana 2.5 SL 1 tỷ 195 triệu
Nissan X-Trail V-Series 2.0 SL Premium 839 triệu
Nissan X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury 941 triệu
Nissan X-Trail V-Series 2.5 SL Luxury 1.023 triệu
Nissan Navara E 625 triệu
Nissan Navara EL 679 triệu
Nissan Navara SL 725 triệu
Nissan Navara VL 835 triệu
Nissan Juke 1.6L CVT 1 tỷ 60 triệu
Các bài viết về thương hiệu Nissan: https://canthoauto.com/thuong-hieu/nissan/
Toyota
Mẫu xe Phiên bản Giá (triệu đồng)
Toyota Yaris G CVT 650
Toyota Vios 1.5E (MT) 490
1.5E (CVT) 540
1.5G (CVT) 570
1.5E CVT (3 túi khí) 520
1.5E MT (3 túi khí) 470
Toyota Corolla Altis 1.8E (MT) 697
1.8E (CVT) 733
1.8G (CVT) 791
2.0V (CVT) 889
2.0V Sport (CVT) 799
Toyota Camry 2.0G 1.029
2.5Q 1.235
Toyota Innova Venturer 879
G 2.0 AT 847
E 2.0 MT 771
V 2.0 AT 971
Toyota Fortuner 2.4 4x2 MT 1.033
2.4 4x2 AT 1.096
2.7 4x2 AT 1.150
TRD 4x2 AT 1.199
2.7 4x4 AT 1.236
2.8 4x4 AT 1.354
Toyota Land Cruiser Prado VX 2.340
Toyota Land Cruiser VX 4.030
Toyota Hilux 2.8 G 4x4 MLM 878
2.4 4x2 AT 662
2.4 4x2 MT 622
2.4 4x4 MT 772
Toyota Hiace Động cơ dầu 999
Các dòng xe: Camry, Fortuner, Prado, Hilux phiên bản màu trắng ngọc trai có giá bán cao hơn 8 triệu đồng
Các bài viết về thương hiệu Toyota: https://canthoauto.com/thuong-hieu/toyota/
Mitsubishi
Mẫu xe Phiên bản Giá (triệu đồng)
Mitsubishi Outlander CVT 2.0 823
CVT 2.0 Premium 942
CVT 2.4 Premium 1.100
Mitsubishi Mirage MT 380.5
CVT Eco 415.5
CVT 450.5
Mitsubishi Attrage MT Eco 395.5
CVT Eco 445.5
CVT 475.5
Mitsubishi Triton 4x4 AT MIVEC Premium 865
4×2.AT MIVEC Premium 740
4×4 AT MIVEC 818.5
4×2.AT MIVEC 730.5
4x4 MT MIVEC 675
4x2 AT MIVEC 630
4x2 MT 600
Mitsubishi Pajero Sport DIESEL 4×2 MT 980
DIESEL 4x2 AT 1,062.5
GASOLINE 4×2 AT 1,092.5
GASOLINE 4×4 AT 1,182.5
GASOLINE 4×2 AT PREMIUM 1.160
GASOLINE 4×4 AT PREMIUM 1.250
GASOLINE 4×4 Special Edition 1.150
Mitsubishi All New Xpander MT 550
AT 620
AT Special Edition 650
Các bài viết về thương hiệu Mitsubishi: https://canthoauto.com/thuong-hieu/mitsubishi/
Mazda
 
MẪU XE PHIÊN BẢN GIÁ (triệu đồng)
Mazda 2 Sedan 514
Sedan Premium 564
Sedan Premium Soul Red Crystal 572
Hatchback 594
Hatchback SE 604
Hatchback SE Soul Red Crystal 607
Hatchback Soul Red Crystal 602
Mazda 3 Sedan 1.5L 659
Sedan 1.5L Đỏ Soul Red Crystal 667
Sedan 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl 663
Sedan 2.0L 750
Sedan 2.0L Đỏ Soul Red Crystal 758
Sedan 2.0L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl 754
Hatchback 1.5L 689
Hatchback 1.5L Đỏ Soul Red Crystal 697
Hatchback 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl 693
Hatchback 1.5L Tiêu chuẩn ( Có ghế lái chỉnh điện ) 699
Hatchback 1.5L Đỏ Soul Red Crystal ( Có ghế lái chỉnh điện ) 707
Hatchback 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl ( Có ghế lái chỉnh điện ) 703
SD 1.5L Đỏ Soul Red Crystal (SE) 677
SD 1.5L Xám Machine Grey/Trắng  SnowFlake Pearl (SE) 673
SD 1.5L Tiêu chuẩn (SE) 669
SD 1.5L Đỏ Soul Red Crystal ( Có ghế lái chỉnh điện ) 677
SD 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl ( Có ghế lái chỉnh điện ) 673
SD 1.5L Tiêu chuẩn ( Có ghế lái chỉnh điện ) 669
Mazda 6 2.0L 819
2.0L Đỏ Soul Red Crystal 827
2.0L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl 823
2.0L Premium 899
2.0L Premium Đỏ Soul Red Crystal 907
2.0L Premium Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl 903
2.5L Premium 1.019
2.5L Premium Đỏ Soul Red Crystal 1.027
2.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl 1.023
2.0L Premium Đỏ Soul Red Crystal (SE) 912
2.0L Premium Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl (SE) 908
2.0L Premium Tiêu chuẩn (SE) 904
Mazda CX-5 2.0 2WD 899
2.0 2WD - 46V 907
2.0 2WD - 46G, 25D1 903
2.5 2WD 999
2.5 2WD - 46V 1.007
2.5 2WD - 46G, 25D1 1.003
2.5 AWD 1.019
2.5 AWD - 46V 1.027
2.5 AWD - 46G, 25D1 1.023
2.5 AWD 1.019
2.0L 2WD mới màu đỏ (SE) 912
2.0L 2WD mới màu Xám/Trắng (SE) 908
2.0L 2WD mới Tiêu chuẩn (SE) 904
2.5L 2WD mới màu đỏ (SE) 1.012
2.5L 2WD mới màu Xám/Trắng (SE) 1.008
2.5L 2WD mới Tiêu chuẩn (SE) 1.004
Mazda BT50 4WD MT 2.2L 620
2WD AT 2.2L 645
2.2 ATH 699
3.2 ATH 799
Mazda CX5 FL 2.5 2WD 849
2.5 AWD 879
Các bài viết về thương hiệu Mazda: https://canthoauto.com/thuong-hieu/mazda/

THÔNG TIN ƯU ĐÃI – KHUYẾN MÃI

Đại lý 3S Nissan Cần Thơ – Miền Tây:

  • Địa chỉ: 102 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Hotline: 0931.863.496

Đại lý 3S Nissan hỗ trợ tư vấn bán hàng trên 13 tỉnh miền Tây Nam Bộ. Hỗ trợ mua xe trả góp – Đăng ký lái thử miễn phí – Giao xe tận nơi!

Cam kết của Nissan Cần Thơ – Miền Tây:

  • Trưng bày, tư vấn và kinh doanh các dòng xe Nissan (giao xe trên toàn quốc).
  • Cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành chuyên nghiệp. Bán phụ tùng chính hãng.
  • Hỗ trợ mua xe trả góp (lãi suất ưu đãi, ổn định) lên đến 80% giá trị xe (thời gian vay lên đến 72 tháng).
  • Nhiều khuyến mãi hấp dẫn. Dịch vụ chăm sóc khách, hậu mãi chuyên nghiệp.
Nissan Việt Nam
Nissan Việt Nam

HOTLINE: 0931.863.496


Tags: báo giá xe hơi, báo giá ô tô, nissan cần thơ, nissan, nissan juke, juke, cần thơ auto, khuyến mãi xe hơi, giá xe nissan, đại lý nissan, nissan miền tây, khuyến mãi, mua xe trả góp, xe hơi 5 chỗ, nissan 5 chỗ,  xe hơi cần thơ, ô tô cần thơ, ô tô giá rẻ.

BÀI THAM KHẢO

1 Comment

  1. Pingback:Đại lý 3S Nissan Cần Thơ - Miền Tây | Xe Hơi, Ô Tô Nhật - Pháp

Trả lời