Nissan Juke là một chiếc xe rất đặc biệt. Sự đặc biệt này bắt đầu từ triển lãm Geneva Motor Show (2009), nơi lần đầu tiên Nissan Qazana (tên gọi khác của Nissan Juke) được ra mắt dưới dạng concept car.
NISSAN JUKE
Phiên bản Nissan Juke | Động cơ | Giá (đã gồm thuế VAT) |
Juke 1.6L CVT – động cơ xăng | I4 – 1596 (cc) | 1 tỷ 60 triệu |
Đại lý 3S Nissan Cần Thơ – Miền Tây:
- Địa chỉ: 102 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Hotline: 0931.863.496
Đại lý 3S Nissan hỗ trợ tư vấn bán hàng trên 13 tỉnh miền Tây Nam Bộ. Hỗ trợ mua xe trả góp – Đăng ký lái thử miễn phí – Giao xe tận nơi!
Khuyến mãi Nissan
Tháng 4/2019, tất cả các dòng xe của Nissan hiện bán đều sẽ được khuyến mãi. Phần quà không chỉ là tiền mặt, mà còn là phụ kiện và phiếu giảm giá khi mua phụ kiện.
Chi tiết khuyến mãi Nissan tháng 4/2019:
Mẫu xe | Phiên bản | Khuyến mãi - Quà tặng |
---|---|---|
Nissan X-Trail | X-Trail V-Series 2.0 2WD SL | Tặng bộ phụ kiện đầu AVN, thảm sàn và 25 triệu VNĐ tiền mặt Cơ hội mua bộ phụ kiện “Luxury” với giá ưu đãi |
X-Trail V-Series 2.5 SV 4WD | ||
Nissan Sunny | Sunny XT-Q 1.5L AT | Bộ thảm sàn |
Sunny XV-Q 1.5L AT | ||
Nissan Navara | Navara VL 2.5AT 4WD | Bộ phụ kiện Premium + 30 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 40 triệu VND |
Navara EL 2.5AT 2WD | Bộ phụ kiện Premium + 20 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 30 triệu VND | |
Navara E 2.5MT 2WD | Tặng 20 triệu VNĐ tiền mặt | |
Nissan Navara A-IVI | Navara VL 2.5AT 4WD | Tặng bộ phụ kiện Premium Z + 30 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 40 triệu VND |
Navara SL 2.5MT 4WD | Tặng 30 triệu VNĐ tiền mặt | |
Navara EL 2.5AT 2WD | Tặng bộ phụ kiện Premium Z + 20 triệu đồng hoặc quà tặng tiền mặt trị giá 30 triệu VND | |
Navara Black Edition | Navara VL 2.5AT 4WD | Tặng 30 triệu VNĐ tiền mặt |
Nissan Terra | Terra 2.5L V 4WD 7AT | Tặng bộ phụ kiện gồm camera hành trình, cửa sau tự động, đầu AVN và 20 triệu VNĐ |
Terra 2.5L E 2WD 7AT | Tặng bộ phụ kiện gồm camera hành trình, cửa sau tự động, đầu AVN và 10 triệu VNĐ | |
Terra 2.5L S 2WD 6MT | Tặng phụ kiện đầu AVN và 10 triệu VNĐ |
Chương trình được áp dụng từ ngày 01/04/2019 đến hết ngày 30/04/2019 trên các đại lý Nissan toàn quốc.
GIỚI THIỆU
Nissan Juke là một chiếc xe rất đặc biệt. Sự đặc biệt này bắt đầu từ triển lãm Geneva Motor Show (2009), nơi lần đầu tiên Nissan Qazana (tên gọi khác của Nissan Juke) được ra mắt dưới dạng concept car. Tại triển lãm, hãng xe Nhật Bản này tuyên bố rằng, khách hàng chỉ có thể hoặc sống chung với Juke, hoặc cực kì ghét bỏ nó. Quả thật, chiếc xe này đã gây ra rất nhiều tranh cãi xung quanh tạo hình và những điểm khác xung quanh Nissan Juke. Chúng ta sẽ tìm hiểu xem, điều gì đã làm nên sự tranh cãi đối với một chiếc Crossover hạng B này.
CHI TIẾT NGOẠI THẤT
Có thể nói Nissan là một hãng xe rất khác biệt. Từ Teana, cho đến Juke, và sau này là X-Trail, Nissan đã phá vỡ đi khá nhiều quy tắc thiết kế xe ô tô trên thế giới.
Ngoại thất Nissan Juke cho ta liên tưởng đến nhiều thứ. Có thể đó là một con ếch đang vồ mồi, hoặc là một chiếc xe có biểu cảm vui vẻ. Ở cái nhìn đầu tiên, sẽ khá khó để người ta có thể chấp nhận vẻ đẹp này, nhưng càng nhìn, chắc chắc Juke sẽ tạo cho bạn những cảm giác thoải mái hơn. Vì thực tế các mẫu xe hiện đại chỉ có vẻ ngoài dữ dằn, bụi bặm mà ít có được biểu cảm vui vẻ như Nissan Juke.
Đầu xe
Điểm phá cách đầu tiên trên Nissan Juke là cụm đèn trước. Thay vì nằm trong cụm đèn pha/cốt, xi-nhan và đèn LED ban ngày nay đã được đưa lên vị trí cao hơn và lồi hẳn lên trên nắp ca-pô. Nissan Juke được trang bị đèn pha halogen, đèn cốt projector và đèn LED ban ngày được cách điệu thành hình boomerang.
Mặt ca-lăng của Juke bao gồm các thanh Chrome to bản hình chữ V – đặc trưng thiết kế V-motion, bao bọc logo Nissan ở chính diện. Lưới tản nhiệt đan mắt cáo được sơn đen tương phản với các thanh Chrome làm tăng thêm vẻ trẻ trung và phá cách cho đầu xe.
Thân xe
Nissan Juke sở hữu kích thước (D x R x C) là 4,135 x 1,765 x 1,565 (mm), một kích thước khá nhỏ nhắn và được tối ưu tốt. Chiếc xe được nhập khẩu từ Anh này có cùng phân khúc với các Ford Ecosport, Suzuki Vitara,… nhưng có thân xe trông thể thao hơn nhờ phần mái đổ dần về phía sau.
Ngoại thất đậm chất thể thao còn được thể hiện ở tay nắm cửa sau. Để tạo cảm giác như một chiếc Coupe, Nissan đã giấu tay nắm cửa sau của Juke lên khung cửa kính.
Đuôi xe
Cụm đèn hậu của Nissan Juke cũng tuân thủ thiết kế của cụm đèn phái trước. Lấy hình ảnh từ một chiếc boomerang, cụm đèn sau halogen càng làm tăng thêm vẻ ngoài thể thao, cá tính của xe.
CHI TIẾT NỘI THẤT


Khoang nội thất vừa là ưu điểm cũng vừa là nhược điểm của Nissan Juke. Bạn sẽ không thể tìm ra bất cứ chiếc xe nào trong cùng phân khúc có đồng hồ hiển thị thông số G-force, vốn chỉ có ở những chiếc xe thể thao.
Nếu màn hình điều khiển trung tâm là điểm nhấn cho chiếc xe thì phần còn lại trong nội thất của Juke không có quá nhiều điều để nói. Mọi thứ trên xe đều vừa đủ với nhu cầu người sử dụng, không nhiều không ít. Nhưng như vậy là chưa đủ nếu so với các đối thủ trong cùng phân khúc đang liên tục cập nhật những mẫu xe của mình.
Vô lăng
Vô lăng của Nissan Juke là loại vô lăng ba chấu được trợ lực điện. Tay lái trợ lực điện cho ta cảm giác vừa phải, không quá nặng hay quá nhẹ, không gây cảm giác bồng bềnh tay lái, đặc biệt ở phân khúc này.


Bảng điều khiển trung tâm
Ngày nay, các bảng táp-lô cảm ứng đã dần thay thế kiểu tablo nút bấm thông thường. Với Juke, Nissan vẫn giữ lại cho Juke những nút bấm, những núm vặn, nhưng theo phong cách hoàn toàn khác biệt so với kiểu truyền thống.


Bảng táp-lô khi xe đang nổ máy chắc chắn là nơi thu hút nhiều sự chú ý nhất. Nissan Juke được trang bị hệ thống điều khiển ICON tích hợp màn hình màu.
Hai nút bấm chủ yếu trên ICON là Climate và D-mode. Climate tông màu cam cho ta hiệu chỉnh những thông số điều hòa tự động. Với D-mode, Juke cho phép người lái chuyển đổi các chế độ lái, cũng như các thông tin về vận hành chiếc xe. Rất độc đáo và thú vị.
Không gian nội thất – Ghế ngồi
Như đã nói ở trên, nội thất của Nissan Juke chỉ là vừa đủ cho người sử dụng. Độ rộng của hàng ghế thứ 2 không quá lớn, chỉ vừa đủ để một người cao 1,7 m không phải chạm chân hoặc chạm đầu. Chất liệu ghế của Juke là nỉ cao cấp, chất liệu có thể gây hơi nóng nực cho người ngồi.
Ghế lái và ghế phụ của Nissan Juke được thiết kế thể thao dạng gối ôm giúp ôm sát cơ thể. Tuy nhiên ghế vẫn phải chỉnh tay ở 6 hướng ghế lái và 4 hướng ghế phụ.
Khoang hành lý của Nissan Juke có thể biến tấu dễ dàng. Khi chưa mở nắp ngăn, cốp xe có dung tích khoảng 250 lít, 300 lít khi mở nắp ngăn, và hơn 1000 lít nếu gập hàng ghế sau.
Các tiện ích khác
Các tiện ích trên Nissan Juke có thể kể đến:
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ
Nissan Juke được trang bị động cơ phun xăng đa điểm HR16DE I4 1,6L, cùng hộp số vô cấp điện tử X-Tronic CVT. Công suất tối đa của xe đạt 117 hp tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đai là 158 Nm tại 4000 vòng/phút. Sức mạnh này làm Juke dư sức đối phó với những tuyến đường đô thị, và cả ở đường trường
Một điểm cộng cho khối động cơ của Juke chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số CVT được kết hợp thêm với một hộp số phụ 2 cấp, vừa đem lại cảm giác mượt mà, vừa có khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình chiếc xe này rơi vào khoảng 6,3 lít, một con số khá ấn tượng đối với một chiếc xe nặng 1,680 tấn.
Thông số kỹ thuật
Các thông số kỹ thuật và trang bị chủ yếu của Nissan Juke:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Dài x Rộng x Cao | 4,135 x 1,765 x 1,565 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 180 (mm) |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Trọng lượng không tải | 1,680 (kg) |
Dung tích xylanh | 1,598 (cc) |
Công suất cực đại | 117/6,000 (hp/rpm) |
Mômen xoắn cực đại | 158/4,000 (Nm/rpm) |
Hộp số | Vô cấp điện tử (X-Tronic CVT) |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập MacPherson với lò xo trụ |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo trụ |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Tiêu hao nhiên liệu* | 6,3/8,3/5,2 lít trên 100km |
(*Kết hợp/Trong đô thị/Ngoài đô thị)
TRANG THIẾT BỊ CHỦ YẾU | |
Đèn pha | Halogen kiểu Projector |
Điều hòa không khí | 2 dàn, tự động |
Màn hình thông tin | Đồng hồ đôi hiển thị điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe với chức năng chống chói | Có |
Kích thước mâm xe | Mâm đúc 17 inch |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC | Có |
Tựa đầu chủ động dành cho ghế lái | Có |
Chìa khóa thông minh với chức năng mở cửa bằng nút bấm | Có |
Dàn âm thanh | 2DIN AM/FM, 1CD, AUX, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
VẬN HÀNH – CÔNG NGHỆ – AN TOÀN
Khả năng vận hành
Khả năng vận hành thật sự là một ưu thế của những chiếc xe nhỏ gọn như Nissan Juke. Bên cạnh sức mạnh di chuyển trong thành phố và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Nissan Juke còn gây ấn tượng bởi khả năng bức tốc và độ ồn nhỏ ở tốc độ cao.


Với ưu thế nhỏ gọn và trục cơ sở ngắn, Nissan Juke có nhiều ưu thế mà các dòng xe khác không thể sở hữu. Đầu tiên là khả năng luồn lách qua các con đường đông đúc trong thành phố. Tìm chỗ đậu xe cho Juke cũng không khó chút nào, đặc biệt là nhờ vào cảm biến đậu xe và camera phía sau xe. Hơn nữa, Nissan Juke hầu như không có điểm mù do gương chiếu hậu rộng và trục A nhỏ. Tất cả những ưu điểm trên đã làm nổi bật hẳn khả năng đi nội ô của Nissan Juke.
Nhưng nếu bạn có việc phải đi đường trường, Juke vẫn làm tốt công việc của mình. Bên cạnh Eco và Normal, chế độ lái Sport giúp chiếc xe bức tốc mạnh mẽ, cho người lái cảm giác tốt, không tạo cảm giác ì ạch hay đuối sức.
Công nghệ – An toàn
Một số trang bị công nghệ – an toàn trên Nissan Juke:
|
TỔNG KẾT
Ưu điểm
- Khả năng vận hành toàn diện, tốt hơn ở đô thị
- Phá cách trong thiết kế nội thất và ngoại thất
- Ngăn cách tiếng ồn tốt, vận hành êm ái
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Giá khá đắt so với tầm giá phân khúc
- Trang bị nội thất chưa được nâng cấp xứng đáng với giá
- Không có kiểm soát hành trình, cảm biến lùi và một vài trang bị công nghệ cần thiết khác
Đánh giá tổng quát
Cho dù có nhiều tranh cãi, nhưng chúng ta không thể phủ nhận Nissan Juke là một chiếc xe phá cách, từ vận hành cho đến nội ngoại thất. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe độc, cá tính và phù hợp với nhu cầu đi trong đô thị thì Nissan Juke sẽ là một lựa chọn tốt cho bạn.
Tham khảo thêm:
PHIÊN BẢN NISSAN SUNNY | GIÁ NISSAN SUNNY |
---|---|
Sunny XV-Q 1.5L AT | 518 Triệu |
Sunny XV 1.5L AT | 498 Triệu |
Sunny XT-Q 1.5L AT | 488 Triệu |
Sunny XT 1.5L AT | 468 Triệu |
Sunny XL 1.5L MT | 448 Triệu |
PHIÊN BẢN NISSAN X-TRAIL | GIÁ NISSAN X-TRAIL |
---|---|
X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury | 913 Triệu |
X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury | 993 Triệu |
PHIÊN BẢN NISSAN NAVARA | GIÁ NISSAN NAVARA |
---|---|
Navara E | 625 Triệu |
Navara EL | 679 Triệu |
Navara SL | 725 Triệu |
Navara VL | 835 Triệu |
PHIÊN BẢN NISSAN TERRA | GIÁ NISSAN TERRA |
---|---|
Terra 2.5L S 2WD 6MT | 848 Triệu |
Terra 2.5L E 2WD 7AT | 898 Triệu |
Terra 2.5L V 4WD 7AT | 998 Triệu |
Mẫu xe | Phiên bản | Giá (triệu đồng) |
---|---|---|
Chevrolet Spark Duo | 1.2L MT | 299 |
Chevrolet Spark | 1.2L LS | 359 |
1.2L LT | 389 | |
Chevrolet Aveo | 1.4L LT | 459 |
1.4L LTZ | 495 | |
Chevrolet Cruze | 1.6L LT | 589 |
1.8L LTZ | 699 | |
Chevrolet Orlando | 1.8L MT LT | 639 |
1.8L ATL TZ | 699 | |
Chevrolet Captiva | 2.4L AT LTZ | 879 |
Chevrolet Colorado | 2.5L 4x2 MT LT | 624 |
2.5L 4X4 MT LT | 649 | |
2.5L 4X2 AT LT | 651 | |
2.5L 4X4 MT LTZ | 751 | |
2.5L 4X4 AT LTZ | 789 | |
HIGH COUNTRY | 819 | |
Chevrolet Trailblazer | 2.5L 4x2 MT LT | 859 |
2.5L VGT 4x2 AT LT | 898 | |
2.5L VGT 4x4 AT LTZ | 1.035 |
Mẫu xe | Phiên bản | Giá (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda Jazz | 1.5 RS | 624 |
1.5 VX | 594 | |
1.5 V | 544 | |
Honda Civic | 1.8 E | 729 |
1.8 E (trắng ngọc) | 734 | |
1.8 G | 789 | |
1.8 G (trắng ngọc) | 794 | |
RS | 929 | |
RS (trắng ngọc) | 934 | |
Honda City | 1.5 L | 599 |
1.5 G | 559 | |
Honda HR-V | HR-V G | 786 |
HR-V L (Ghi bạc/ Xanh dương/ Đen Ánh) | 866 | |
HR-V L (Trắng ngọc/ Đỏ) | 871 | |
Honda CR-V | 1.5 L | 1,093 |
1.5 G | 1,023 | |
1.5 E | 983 | |
Honda Accord | 2.4 | 1,203 |
Honda CR-V | 1.5 L | 1,093 |
1.5 G | 1,023 | |
1.5 E | 983 | |
Honda Brio | G | 418 |
(cam/đỏ) | 454 | |
(trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 452 | |
RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) | 448 | |
RS(cam đỏ) | 450 |
Các bài viết về thương hiệu Honda: https://canthoauto.com/thuong-hieu/honda/
Các bài viết về thương hiệu Hyundai: https://canthoauto.com/thuong-hieu/hyundai/
Phiên bản | Giá (triệu đồng) |
---|---|
CLA 250 | 1.869 |
CLA 250 4MATIC | 1.949 |
GLA 200 | 1.619 |
GLA 250 4MATIC | 1.859 |
AMG GLA 45 4MATIC | 2.399 |
C 200 | 1.499 |
C 200 Exclusive | 1.709 |
C 300 AMG | 1.929 |
E 200 | 2.130 |
E 200 Sport | 2.317 |
E 300 AMG | 2.920 |
S 450L | 4.299 |
S 450L Luxury | 4.969 |
Maybach S 450 4MATIC | 7.469 |
Maybach S 560 4MATIC | 11.099 |
Maybach S 650 | 14.899 |
GLC 250 4MATIC | 1.989 |
GLC 300 4MATIC | 2.289 |
GLC 300 4MATIC Coupé | 2.949 |
The new GLC 300 4MATIC CBU | 2.559 |
GLE 400 4MATIC Coupé | 4.129 |
GLE 43 4MATIC Coupé | 4.559 |
GLE 450 4MATIC | 4.369 |
AMG G 63 | 10.829 |
V 250 Luxury | 2.579 |
V 250 AMG | 3.129 |
MẪU XE | GIÁ (triệu đồng) |
---|---|
Nissan Sunny XV-Q 1.5L AT | 518 triệu |
Nissan Sunny XV 1.5L AT | 498 triệu |
Nissan Sunny XT-Q 1.5L AT | 488 triệu |
Nissan Sunny XT 1.5L AT | 468 triệu |
Nissan Sunny XL 1.5L MT | 448 triệu |
Nissan Teana 2.5 SL | 1 tỷ 195 triệu |
Nissan X-Trail V-Series 2.0 SL Premium | 839 triệu |
Nissan X-Trail V-Series 2.0 SL Luxury | 941 triệu |
Nissan X-Trail V-Series 2.5 SL Luxury | 1.023 triệu |
Nissan Navara E | 625 triệu |
Nissan Navara EL | 679 triệu |
Nissan Navara SL | 725 triệu |
Nissan Navara VL | 835 triệu |
Nissan Juke 1.6L CVT | 1 tỷ 60 triệu |
Mẫu xe | Phiên bản | Giá (triệu đồng) |
---|---|---|
Toyota Yaris | G CVT | 650 |
Toyota Vios | 1.5E (MT) | 490 |
1.5E (CVT) | 540 | |
1.5G (CVT) | 570 | |
1.5E CVT (3 túi khí) | 520 | |
1.5E MT (3 túi khí) | 470 | |
Toyota Corolla Altis | 1.8E (MT) | 697 |
1.8E (CVT) | 733 | |
1.8G (CVT) | 791 | |
2.0V (CVT) | 889 | |
2.0V Sport (CVT) | 799 | |
Toyota Camry | 2.0G | 1.029 |
2.5Q | 1.235 | |
Toyota Innova | Venturer | 879 |
G 2.0 AT | 847 | |
E 2.0 MT | 771 | |
V 2.0 AT | 971 | |
Toyota Fortuner | 2.4 4x2 MT | 1.033 |
2.4 4x2 AT | 1.096 | |
2.7 4x2 AT | 1.150 | |
TRD 4x2 AT | 1.199 | |
2.7 4x4 AT | 1.236 | |
2.8 4x4 AT | 1.354 | |
Toyota Land Cruiser Prado | VX | 2.340 |
Toyota Land Cruiser | VX | 4.030 |
Toyota Hilux | 2.8 G 4x4 MLM | 878 |
2.4 4x2 AT | 662 | |
2.4 4x2 MT | 622 | |
2.4 4x4 MT | 772 | |
Toyota Hiace | Động cơ dầu | 999 |
Các dòng xe: Camry, Fortuner, Prado, Hilux phiên bản màu trắng ngọc trai có giá bán cao hơn 8 triệu đồng |
Mẫu xe | Phiên bản | Giá (triệu đồng) |
---|---|---|
Mitsubishi Outlander | CVT 2.0 | 823 |
CVT 2.0 Premium | 942 | |
CVT 2.4 Premium | 1.100 | |
Mitsubishi Mirage | MT | 380.5 |
CVT Eco | 415.5 | |
CVT | 450.5 | |
Mitsubishi Attrage | MT Eco | 395.5 |
CVT Eco | 445.5 | |
CVT | 475.5 | |
Mitsubishi Triton | 4x4 AT MIVEC Premium | 865 |
4×2.AT MIVEC Premium | 740 | |
4×4 AT MIVEC | 818.5 | |
4×2.AT MIVEC | 730.5 | |
4x4 MT MIVEC | 675 | |
4x2 AT MIVEC | 630 | |
4x2 MT | 600 | |
Mitsubishi Pajero Sport | DIESEL 4×2 MT | 980 |
DIESEL 4x2 AT | 1,062.5 | |
GASOLINE 4×2 AT | 1,092.5 | |
GASOLINE 4×4 AT | 1,182.5 | |
GASOLINE 4×2 AT PREMIUM | 1.160 | |
GASOLINE 4×4 AT PREMIUM | 1.250 | |
GASOLINE 4×4 Special Edition | 1.150 | |
Mitsubishi All New Xpander | MT | 550 |
AT | 620 | |
AT Special Edition | 650 |
MẪU XE | PHIÊN BẢN | GIÁ (triệu đồng) |
---|---|---|
Mazda 2 | Sedan | 514 |
Sedan Premium | 564 | |
Sedan Premium Soul Red Crystal | 572 | |
Hatchback | 594 | |
Hatchback SE | 604 | |
Hatchback SE Soul Red Crystal | 607 | |
Hatchback Soul Red Crystal | 602 | |
Mazda 3 | Sedan 1.5L | 659 |
Sedan 1.5L Đỏ Soul Red Crystal | 667 | |
Sedan 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl | 663 | |
Sedan 2.0L | 750 | |
Sedan 2.0L Đỏ Soul Red Crystal | 758 | |
Sedan 2.0L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl | 754 | |
Hatchback 1.5L | 689 | |
Hatchback 1.5L Đỏ Soul Red Crystal | 697 | |
Hatchback 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl | 693 | |
Hatchback 1.5L Tiêu chuẩn ( Có ghế lái chỉnh điện ) | 699 | |
Hatchback 1.5L Đỏ Soul Red Crystal ( Có ghế lái chỉnh điện ) | 707 | |
Hatchback 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl ( Có ghế lái chỉnh điện ) | 703 | |
SD 1.5L Đỏ Soul Red Crystal (SE) | 677 | |
SD 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl (SE) | 673 | |
SD 1.5L Tiêu chuẩn (SE) | 669 | |
SD 1.5L Đỏ Soul Red Crystal ( Có ghế lái chỉnh điện ) | 677 | |
SD 1.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl ( Có ghế lái chỉnh điện ) | 673 | |
SD 1.5L Tiêu chuẩn ( Có ghế lái chỉnh điện ) | 669 | |
Mazda 6 | 2.0L | 819 |
2.0L Đỏ Soul Red Crystal | 827 | |
2.0L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl | 823 | |
2.0L Premium | 899 | |
2.0L Premium Đỏ Soul Red Crystal | 907 | |
2.0L Premium Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl | 903 | |
2.5L Premium | 1.019 | |
2.5L Premium Đỏ Soul Red Crystal | 1.027 | |
2.5L Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl | 1.023 | |
2.0L Premium Đỏ Soul Red Crystal (SE) | 912 | |
2.0L Premium Xám Machine Grey/Trắng SnowFlake Pearl (SE) | 908 | |
2.0L Premium Tiêu chuẩn (SE) | 904 | |
Mazda CX-5 | 2.0 2WD | 899 |
2.0 2WD - 46V | 907 | |
2.0 2WD - 46G, 25D1 | 903 | |
2.5 2WD | 999 | |
2.5 2WD - 46V | 1.007 | |
2.5 2WD - 46G, 25D1 | 1.003 | |
2.5 AWD | 1.019 | |
2.5 AWD - 46V | 1.027 | |
2.5 AWD - 46G, 25D1 | 1.023 | |
2.5 AWD | 1.019 | |
2.0L 2WD mới màu đỏ (SE) | 912 | |
2.0L 2WD mới màu Xám/Trắng (SE) | 908 | |
2.0L 2WD mới Tiêu chuẩn (SE) | 904 | |
2.5L 2WD mới màu đỏ (SE) | 1.012 | |
2.5L 2WD mới màu Xám/Trắng (SE) | 1.008 | |
2.5L 2WD mới Tiêu chuẩn (SE) | 1.004 | |
Mazda BT50 | 4WD MT 2.2L | 620 |
2WD AT 2.2L | 645 | |
2.2 ATH | 699 | |
3.2 ATH | 799 | |
Mazda CX5 FL | 2.5 2WD | 849 |
2.5 AWD | 879 |
THÔNG TIN ƯU ĐÃI – KHUYẾN MÃI
Đại lý 3S Nissan Cần Thơ – Miền Tây:
- Địa chỉ: 102 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Hotline: 0931.863.496
Đại lý 3S Nissan hỗ trợ tư vấn bán hàng trên 13 tỉnh miền Tây Nam Bộ. Hỗ trợ mua xe trả góp – Đăng ký lái thử miễn phí – Giao xe tận nơi!
Cam kết của Nissan Cần Thơ – Miền Tây:
|


Tags: báo giá xe hơi, báo giá ô tô, nissan cần thơ, nissan, nissan juke, juke, cần thơ auto, khuyến mãi xe hơi, giá xe nissan, đại lý nissan, nissan miền tây, khuyến mãi, mua xe trả góp, xe hơi 5 chỗ, nissan 5 chỗ, xe hơi cần thơ, ô tô cần thơ, ô tô giá rẻ.
Pingback:Đại lý 3S Nissan Cần Thơ - Miền Tây | Xe Hơi, Ô Tô Nhật - Pháp