Menu Đóng

Thông số kỹ thuật Ford Transit

Thông số kỹ thuật ford transit avatar

Ford Transit là dòng xe 16 chỗ đang được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Mẫu xe này có nhiều lợi thế như giá bán thấp, nội thất rộng, bền, tiết kiệm nhiên liệu, dễ “độ”,… Bài viết “Thông số kỹ thuật Ford Transit” sẽ đưa ra sự so sánh tổng quát và chi tiết nhất 3 phiên bản của Transit gồm: bản tiêu chuẩn, bản gói trang bị thêm và bản cao cấp.

FORD TRANSIT 2019 – TỔNG QUAN

Ford Transit là dòng xe 16 chỗ đang được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Mẫu xe này có nhiều lợi thế như giá bán thấp, nội thất rộng, bền, tiết kiệm nhiên liệu, dễ “độ”,… Bài viết “Thông số kỹ thuật Ford Transit” sẽ đưa ra sự so sánh tổng quát và chi tiết nhất 3 phiên bản của Transit gồm: bản tiêu chuẩn, bản gói trang bị thêm và bản cao cấp

Một vài thông số kỹ thuật, trang bị đáng chú ý trên Ford Transit:

  • Động cơ: Turbo Diesel 2,4L I4 – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
  • Công suất cực đại 140 / 3500 (Ps/rpm)
  • Mô men xoắn cực đại 375 / 2000 (Nm/rpm)
  • Phanh đĩa 4 bánh kèm ABS
  • Điều hòa nhiệt độ: 2 dàn lạnh, có cửa gió ở các hàng ghế
  • Các hàng ghế 2, 3, 4 ngả được
  • Hệ thống âm thanh AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa.

Ba phiên bản Transit tương đối giống nhau, chỉ khác biệt ở chất liệu bọc ghế, loại mâm và loại kính xe.

Giá của mẫu xe dao động từ 842 triệu đến 889 triệu, là xe có giá thấp nhất trong phân khúc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD TRANSIT CHI TIẾT

Kích thước – Trọng lượng

Thông sốTransit Tiêu chuẩnTransit Tiêu chuẩn + Gói trang bị thêmTransit Cao cấp
Dài x Rộng x Cao (mm)5780 x 2000 x 2360
Chiều dài cơ sở (mm)3750
Vệt bánh trước (mm)1740
Vệt bánh sau (mm)1704
Khoảng sáng gầm xe (mm)165
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)6.65
Trọng lượng không tải (kg)2455
Khoảng sáng toàn xe (mm)3730

Động cơ – Vận hành

Động cơ – vận hành

Thông sốTransit Tiêu chuẩnTransit Tiêu chuẩn + Gói trang bị thêmTransit Cao cấp
Động cơTurbo Diesel 2,4L I4 – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc)2402
Đường kính x Hành trình (mm)89.9 x 94.6
Công suất cực đại (Ps/rpm)140 / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)375 / 2000
Hộp số6MT
Ly hợpĐĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực

(*Các thông số kỹ thuật Ford Transit về công suất và mô men xoắn sẽ thay đổi theo điều kiện vận hành)

Hệ thống treo

Thông sốTransit Tiêu chuẩnTransit Tiêu chuẩn + Gói trang bị thêmTransit Cao cấp
Hệ thống treo trướcTreo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sauTreo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

Thông sốTransit Tiêu chuẩnTransit Tiêu chuẩn + Gói trang bị thêmTransit Cao cấp
Phanh (trước và sau)Đĩa / Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực lái thủy lực
Dung tích thùng nhiên liệu (L)80L
Loại nhiên liệu sử dụngDầu
Cỡ lốp215 / 75R16
Bánh xeVành thép 16”Vành hợp kim nhôm đúc 16”Vành hợp kim nhôm đúc 16”

Trang thiết bị chính

Thông sốTransit Tiêu chuẩnTransit Tiêu chuẩn + Gói trang bị thêmTransit Cao cấp
Túi khí cho người lái
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Khóa nắp ca-pô
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Khóa cửa điện trung tâm
Đèn sương mù
Đèn phanh sau lắp cao
Vật liệu ghếVảiVảiDa cao cấp
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Tựa đầu các ghế
Chắn bùn trước sau
Bậc lên xuống cửa trượt
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Khóa cửa điều khiển từ xa
Các hàng ghế (234) ngả được
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Điều hòa nhiệt độHai giàn lạnh
Hệ thống âm thanhAM/FM, cổng USB/SD, 4 loa
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 4


Tags: thông số kỹ thuật Ford transit, động cơ ford transit, nhiên liệu ford transit, đánh giá ford transit, giá xe ford transit, kích thước ford transit, trang bị trên ford transit, cần thơ auto, báo giá ô tô.

BÀI THAM KHẢO