Menu Đóng

Thông số kỹ thuật Ford Fiesta

thông số kỹ thuật ford fiesta avatar

Ford Fiesta là mẫu xe chủ lực của hãng tại thị trường châu Âu. Từ năm 2013, Fiesta xuất hiện tại Việt Nam và nhanh chóng được người tiêu dùng đón nhận. Thuộc phân khúc B mạnh mẽ và cá tính, Ford Fiesta phải cạnh tranh với hàng loạt các đối thủ đến từ châu Á như Honda City, Kia Rio hay Hyundai Accent

FORD FIESTA 2018 – TỔNG QUAN

Ford Fiesta là mẫu xe chủ lực của hãng tại thị trường châu Âu. Từ năm 2013, Fiesta xuất hiện tại Việt Nam và nhanh chóng được người tiêu dùng đón nhận. Thuộc phân khúc B mạnh mẽ và cá tính, Ford Fiesta phải cạnh tranh với hàng loạt các đối thủ đến từ châu Á như Honda City, Kia Rio hay Hyundai Accent,…Tuy nhiên, mẫu xe đến từ hãng ô tô Mỹ này vẫn được đánh giá cao ở khả năng vận hành vượt trội, công nghệ hỗ trợ hiện đại và độ an toàn đáng tin cậy.

Một vài thông số kỹ thuật Ford Fiesta đáng chú ý:

  • Động cơ Ecoboost 1.0l turbo tăng áp siêu tốc
  • Hộp số sàn 6 cấp ly hợp kép, khỏe khoắn
  • Công suất tương đương Powershift 1.6L khổng lồ, tăng tốc từ 0 đến 100km/h chỉ mất 11s.
  • Hai phiên bản: Hatchback và Sedan
  • Hệ thống điều khiển bằng giọng nói SYNC
  • Hệ thống an toàn 7 túi khí

Giá bán của Ford Fiesta 2018 hiện tại là 560 triệu cho phiên bản 1.5L Titanium 4 cửa AT, 564 triệu cho  1.5L Sport 5 cửa AT và 616 triệu cho phiên bản 1.0L Sport + AT.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD FIESTA 2018 CHI TIẾT 

Kích thước

Thông sốFiesta 1.0 AT Sport+Fiesta 1.5L Sport ATFiesta 1.5 Titanium AT
Dáng xeHatchbackHatchbackSedan
Số chỗ ngồi555
Số cửa554
Kích thước tổng thể3983x1722x14953983x1722x14954320×1722×1489
Chiều dài cơ sở248924892489

Động cơ

Thông sốFiesta 1.0 AT Sport+Fiesta 1.5L Sport ATFiesta 1.5L Titanium AT
Kiểu động cơXăng tăng áp I3Xăng I4Xăng I4
Dung tích động cơ1.0L1.5L1.5L
Công suất cực đại125 mã lực tại 6000 vòng/phút112 mã lực tại 6300 vòng/phút112 mã lực tại 6000 vòng/phút
Moment xoắn cực đại170Nm tại 1400-4500 vòng/phút140Nm tại 4400 vòng/phút140Nm tại 4400 vòng/phút
Hộp sốTự động 6 cấpTự động 6 cấpTự động 6 cấp
Kiểu dẫn độngCầu trướcCầu trướcCầu trước
Mức tiêu hao nhiên liệul/100kml/100kml/100km
Thể tích thùng nhiên liệu43L43L43L
Hệ thống treo trướcMacpherson với thanh cân bằngMacpherson với thanh cân bằngMacpherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sauThanh xoắn Thanh xoắnThanh xoắn
Hệ thống phanh trướcĐĩaĐĩaĐĩa
Hệ thống phanh sauTang trốngTang trốngTang trống
Thông số lốp195/50/R16195/55R16195/50 R16
Mâm xe Hợp kim 16”Hợp kim 16”Hợp kim 16”

Xem thêm: Thông số kỹ thuật Ford Transit 2018

Ngoại thất

Thông sốFiesta 1.0 AT Sport+Fiesta 1.5L Sport ATFiesta 1.5 Titanium AT
Cánh lướt gió phía sau
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa kính sau
Hốc hút gió thấp có viền chrom
Đèn pha trướcHalogen
Đèn sương mù
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước

Nội thất

Thông sốFiesta 1.0 AT Sport+Fiesta 1.5L Sport ATFiesta 1.5 Titanium AT
Chất liệu ghếDa pha nỉDa pha nỉDa
Chỉnh điện ghếChỉnh tayChỉnh tayChỉnh tay
Màn hình DVDKhôngKhôngKhông
BluetoothKhôngKhông
Loa6 loa6 loa6 loa
Điều hòa1 vùng1 vùng1 vùng
Nút điều khiển trên tay láiĐiều khiển hệ thống giải tríĐiều khiển hệ thống giải tríĐiều khiển hệ thống giải trí
Cửa sổ trờiKhôngKhôngKhông
Gương chiếu hậu chỉnh điệnChỉnh điệnChỉnh điệnChỉnh điện

An toàn

Thông sốFiesta 1.0 AT Sport+Fiesta 1.5L Sport ATFiesta 1.5 Titanium AT
Star stop engineKhông
Số lượng túi khí7 túi khí7 túi khí7 túi khí
Phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hệ thống ổn định thân xe VSMKhôngKhôngKhông
Cảm biến lùi
Camera lùiKhôngKhôngKhông


[the_ad id=”5791″


Tags: thông số kỹ thuật ford fiesta, các thông số kỹ thuật ford fiesta, động cơ ford fiesta, nội thất fiesta, ngoại thất fiesta, đánh giá ford fiest, tính năng an toàn ford fiesta, báo giá ford fiesta, cần thơ auto

BÀI THAM KHẢO