Menu Đóng

Thông số kỹ thuật Suzuki Swift

Thông số kỹ thuật Suzuki Swift

Trong bài viết “Thông số kỹ thuật Suzuki Swift” này, Cần Thơ Auto sẽ đưa ra chi tiết các thông số kỹ thuật, nhằm mục đích thông tin chính xác nhất về mẫu xe đang rất hot thời điểm hiện tại.

SUZUKI SWIFT 2019 – TỔNG QUAN

Suzuki Swift là mẫu xe 5 cửa hạng B của Suzuki, hãng xe đến từ Nhật Bản. The All New Swift sở hữu một diện mạo trẻ trung, nội thất rộng rãi và đặc biệt là mức nhiên liệu sử dụng cực thấp. Theo nhà sản xuất công bố, trên 100km đường trường, Swift chỉ “ăn” 3,67 lít xăng, tương đương 70.000 VNĐ (xăng A95 – 2018).

TƯ VẤN: 0939.906.506

Một vài thông số kỹ thuật của Suzuki All New Swift 2019 đáng chú ý:

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: 3.67L / 100km (đường trường)
  • Động cơ: K12M 1.2L
    • Công suất cực đại: 61/6.000 (Hp/rpm)
    • Mô men xoắn cực đại: 113/4.200 (Nm/rpm)
  • Cụm đèn trước LED (Halogen Projector ở bản GL), đèn hậu LED, gạt mưa tự động trước sau,..
  • Màn hình cảm ứng 7″, tương thích Apple Carplay, Android Auto. Kết nối USB, HDMI, Bluetooth (bản GLX)
  • An toàn: Các hệ thống ABS, EBD, BA, chống trộm, Cruise Control, camera lùi, túi khí,…

Xe được phân phối ở thị trường Việt Nam với mức giá rẻ: từ 499 triệu549 triệu. Mức giá niêm yết này của Swift là thấp nhất so với các đối thủ: Toyota Yaris, Mazda 2, Ford Fiesta,…

HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC:

⇒ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ;
⇒ Báo giá xe chính hãng cập nhật nhanh nhất ;
⇒ Đăng ký lái thử trong 1 nốt nhạc ;
⇒ Tư vấn, hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 90% giá trị xe !

HOTLINE: 0939.906.506
Gọi tư vấn và đăng ký nhận thông tin hoàn toàn MIỄN PHÍ

GỌI NGAY CHO TƯ VẤN VIÊN
(nhấn để tạo cuộc gọi)
ĐĂNG KÍ NHẬN THÔNG TIN
(báo giá, khuyến mãi, trả góp…)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI SWIFT CHI TIẾT

Kích thước – Trọng lượng

Thông sốGLGLX
Số chỗ ngồi5 chỗ
Dài x Rộng x Cao (mm)3.840 x 1.735 x 1.495
Chiều dài cơ sở (mm)2.450
Chiều rộng cơ sở (mm)1.520 – 1.525
Bán kính quay vòng (mm)4.800
Khoảng sáng gầm xe (mm)120
Trọng lượng không tải (kg)895 – 920
Trọng lượng toàn tải (kg)1.365
Dung tích thùng nhiên liệu (L)37
Dung tích khoang hành lý (L)918

Động cơ – Hộp số

Thông sốGLGLX
Kiểu động cơXăng, K12M 1.2L
Loại động cơI4, 16 van
Dung tích xi lanh (cc)1.197
Công suất cực đại (Hp/rpm)61/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)113/4.200
Hộp sốCVT – Tự động vô cấp
Dẫn động2WD

Mức tiêu hao nhiên liệu:

Thông sốGLGLX
Ngoài đô thị (L/100Km)3.67
Đô thị (L/100Km)6,34
Hỗn hợp (L/100Km)4,65

(*Các thông số kỹ thuật Suzuki Swift về công suất, mô men xoắn sẽ thay đổi theo điều kiện vận hành)

Khung gầm

Thông sốGLGLX
Hệ thống phanhTrướcĐĩa thông gió
SauTang trống (GL) / Đĩa (GLX)
Hệ thống treoTrướcMacPherson với lò xo cuộn
SauThanh xoắn với lò xo cuộn
Trợ lực láiĐiệnThủy lực
Lốp xe185/55R16
Lốp xe dự phòngT135/70R15
Mâm xeMâm đúc hợp kim
Mâm dự phòngMâm thép

Xem thêm: Thông số kỹ thuật Ford Fiesta

Trang bị ngoại thất

Thông sốGLGLX
Đèn phaHalogen ProjectorLED
Cụm đèn hậu LED
Đèn LED ban ngày
Gạt mưa trước: 2 tốc độ + điều chỉnh gián đoạn + rửa kính
Gạt mưa sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính
Kính chiếu hậu ngoàiCùng màu thân xe
Chỉnh điện
Gập điệnKhông
Tích hợp LED báo rẽKhông

Trang bị nội thất

Thông sốGLGLX
Vô lăngUrethanBọc da
Tay lái trợ lực điện
Thoại rảnh tayKhông
Điều hòa nhiệt độChỉnh cơTự động
Màn hình cảm ứng đa phương tiện 7 inchKhông
Số loa2 loa6 loa
Chất liệu bọc ghếNỉNỉ
Ghế lái điều chỉnh độ cao
Hàng ghế sau gập 60:40 + gối đầu rời
Cửa kính chỉnh điện (trước/sau)
Khóa cửa trung tâm/Khóa cửa từ xa
Đèn trần cabin phía trước
Tấm che nắng (Ghế lái + ghế phụ)
Cổng sạc 12V
Tay nắm cửa trongĐenCrôm

Trang bị an toàn

Thông sốGLGLX
Điều khiển hành trình (Cruise control)Không
Khởi động bằng nút bấmKhông
Túi khí SRS2 túi khí6 túi khí
Camera lùiKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Dây đai an toàn 3 điểm
Hệ thống chống trộm
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX (x2)
Khóa an toàn cho trẻ em

Trên đây là các thông số kỹ thuật Suzuki Swift 2019 ở 2 phiên bản: Swift GL và Swift GLX. Để nhận báo giá, báo khuyến mãi và các thông tin liên quan miễn phí và cập nhật, quý độc giả vui lòng truy cập tại đây.

TƯ VẤN: 0939.906.506


Từ khóa trong bài viết: Thông số kỹ thuật Suzuki Swift, đánh giá suzuki swift. Tag 1: giá xe Suzuki Swift, trang thiết bị suzuki swift. Tag 2: mua xe Suzuki Swift cần thơ, nên mua suzuki swift hay toyota yaris. Tag 3: hình ảnh chi tiết Suzuki Swift, xe 5 chỗ giá rẻ. Tag 4: xe tiết kiệm nhiên liệu, kích thước Swift. Check by Admin 4 Sep 20.

BÀI THAM KHẢO

Trả lời