Trong bài viết “Thông số kỹ thuật Hyundai Starex” này, Cần Thơ Auto sẽ đưa ra đầy đủ, chi tiết các thông số kỹ thuật trên Hyundai Starex các phiên bản.
HYUNDAI STAREX 2018 – TỔNG QUAN
Hyundai Starex là dòng xe chuyên chở hàng khách và hàng hóa nổi tiếng toàn cầu đến từ sứ sở kim chi. Xe được bán trên thế giới với nhiều tên gọi khác nhau: iLoad, iMax, i800 và H1. Xuất hiện hơn 10 năm trên thị trường Việt Nam, mẫu MPV này ngày càng chiếm được ưu ái của người tiêu dùng. Không chỉ ghi điểm về ngoại thất đơn giản mà sang trọng, tinh tế, nội thất rộng rãi, thoải mái, Starex còn có khả năng vận hành tuyệt vời. Không còn nghi ngờ gì khi nói đây là “ông trùm” trong phân phân khúc xe đa dụng.
Các trang bị và thông số kỹ thuật Hyundai Starex đáng chú ý:
- Động cơ 2.4 MPI Xăng
- Công suất cực đại: 169/6.000 (Ps/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 23/4,200 (Kgm/rpm)
- Động cơ 2.5 TC Dầu
- Công suất cực đại: 99/3,800 (Ps/rpm)
- Mô men xoắn cực đại: 23/2.000 (Kgm/rpm)
- Cụm đèn trước Halogen
- Tay láy da 4 chấu, tích hợp âm thanh
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM
- An toàn: Các hệ thống ABS, túi khí (một số phiên bản), khóa cửa trung tâm,…
Mức giá Hyundai Starex trên thị trường từ 680 triệu – 1,538 tỷ với 9 phiên bản: Starex van 3 chỗ, Starex 6 chỗ Xăng, Starex 6 chỗ Dầu, Starex 9 chỗ xăng MT, Starex 9 chỗ xăng AT, Starex 9 chỗ dầu, Starex Limousine và phiên bản xe cứu thương với Grand Starex cứu thương 2.4 MT máy xăng và Grand Starex cứu thương 2.5 MT máy dầu.
HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC: ⇒ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ; HOTLINE: 0931.863.496 | |
GỌI NGAY CHO TƯ VẤN VIÊN (nhấn để tạo cuộc gọi) | ĐĂNG KÍ NHẬN THÔNG TIN (báo giá, khuyến mãi, trả góp…) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI STAREX CHI TIẾT
Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Starex van 3 chỗ | Starex 6 chỗ Xăng | Starex 6 chỗ Dầu | Starex 9 chỗ xăng MT | Starex 9 chỗ xăng AT | Starex 9 chỗ dầu | Starex Limousine | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5125x1920x1935 | ||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3200 | ||||||||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.2 | ||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | ||||||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1945 | 1938 | 2050 | 2063 | 2057 | 2164 | 2150 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3040 | 3110 | 2780 | 2850 | 2780 |
Động cơ – Hộp số
Thông số | Starex van 3 chỗ, 6 chỗ, 9 chỗ DẦU | Starex 6 chỗ, 9 chỗ (AT, MT), Limousine XĂNG |
---|---|---|
Động cơ | 2.5 TCI | Theta 2.4 |
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van SOHC | |
Dung tích công tác (cc) | 2476 | 2359 |
Công suất cực đại (Ps) | 99/3,800 | 169/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 23/2,000 | 23/4,200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | |
Hệ dẫn động | 2WD |
Hộp số – Khung gầm
Thông số | Starex van 3 chỗ | Starex 6 chỗ Xăng | Starex 6 chỗ Dầu | Starex 9 chỗ xăng MT | Starex 9 chỗ xăng AT | Starex 9 chỗ dầu | Starex Limousine | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hộp số | 5 MT | 5 MT | 5 MT | 5 MT | 4 AT | 5 MT | 4 AT | |||
Hệ thống treo | Trước | McPherson | ||||||||
Sau | Liên kết đa điểm | |||||||||
Phanh | Trước | Đĩa | ||||||||
Sau | Tang trống | |||||||||
Loại vành | Vành đúc | |||||||||
Kích thước lốp | 215/70 R16 |
Trang bị ngoại thất
Thông số | Starex van 3 chỗ | Starex 6 chỗ Xăng | Starex 6 chỗ Dầu | Starex 9 chỗ xăng MT | Starex 9 chỗ xăng AT | Starex 9 chỗ dầu | Starex Limousine |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen | ||||||
Đèn báo phanh trên cao | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt mạ Crom | Có | ||||||
Gạt mưa | 2 tốc độ |
Trang bị nội thất
Thông số | Starex van 3 chỗ | Starex 6 chỗ Xăng | Starex 6 chỗ Dầu | Starex 9 chỗ xăng MT | Starex 9 chỗ xăng AT | Starex 9 chỗ dầu | Starex Limousine | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tay lái và cần số | Loại tay lái | 4 chấu | ||||||||
Chất liệu | Bộc da | |||||||||
Tích hợp nút điều khiển âm thanh | Có | |||||||||
Chế độ điều chỉnh | Gật gù | |||||||||
Gương chiếu hậu trong | Ngày/Đêm | |||||||||
Loại đồng hồ | Thường | |||||||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |||||||||
Chất liệu bộc ghế | Nỉ | |||||||||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | |||||||||
Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | Có | |||||||||
Tựa đầu chủ động | Có | |||||||||
Châm thuốc + Gạt tàn | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có | |||
Hộc để đồ làm mát | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Có |
Trang bị tiện ích
Thông số | Starex van 3 chỗ | Starex 6 chỗ Xăng | Starex 6 chỗ Dầu | Starex 9 chỗ xăng MT | Starex 9 chỗ xăng AT | Starex 9 chỗ dầu | Starex Limousine |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chỉnh tay | Có | ||||||
Đầu đĩa | Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM | DVD | |||||
Số loa | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 |
AUX+USB | Có | ||||||
Bluetooth | Có | ||||||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | ||||||
Sấy kính sau hẹn giờ | Có | Không | |||||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Trang bị an toàn
Thông số | Starex van 3 chỗ | Starex 6 chỗ Xăng | Starex 6 chỗ Dầu | Starex 9 chỗ xăng MT | Starex 9 chỗ xăng AT | Starex 9 chỗ dầu | Starex Limousine |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cảm biến lùi | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | Không | Không | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí | 1 | 1 | 2 | ||||
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Trên đây là các thông số kỹ thuật Hyundai Starex ở 7 phiên bản: van 3 chỗ, 6 chỗ Xăng, 6 chỗ Dầu, 9 chỗ xăng MT, 9 chỗ xăng AT, 9 chỗ dầu, Limousine. Để xem bảng báo giá, hình ảnh và đánh giá chi tiết, mời quý khách truy cập bài viết: Hyundai Starex
Tags: thông số kỹ thuật hyundai starex, hyundai starex, đánh giá xe hyundai starex 2018, xe thương mại, báo giá hyundai starex, xe starex 9 chỗ, xe starex cứu thương, xe đa dụng, đại lý hyundai cần thơ, cần thơ auto
Pingback:Hyundai Starex - Giá bán và hình ảnh chi tiết | Cần Thơ Auto