Lexus LS là dòng sedan hạng sang cỡ lớn đến từ hãng xe cao cấp Nhật Bản. Với thiết kế mang hơi hướm coupe lại không mất đi sự mạnh mẽ và bề thế của Lexus, cùng những tính năng tuyệt vời, LS được xem là một kiệt tác hoàn hảo. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật Lexus LS 500.
LEXUS LS 500 – TỔNG QUAN
Lexus LS là dòng sedan hạng sang cỡ lớn đến từ hãng xe cao cấp Nhật Bản. Với thiết kế mang hơi hướm coupe lại không mất đi sự mạnh mẽ và bề thế của Lexus, cùng những tính năng tuyệt vời, LS được xem là một kiệt tác hoàn hảo.
Một số thông tin đáng chú ý của Lexus LS500:
- Kích thước tổng thể là 5235 x 1900 x 1450 mm với 10 lựa chọn màu ngoại thất.
- Động cơ V6 3,5 L tạo công suất cực đại là 415 hp / 6000 rpm và mô-men xoắn cực đại là 599 Nm / 1600 – 4800 rpm
- Hộp số 10 cấp vận hành mượt mà.
- Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/s chỉ trong 7.5 giây, tốc độ tối đa 230 km/h
- Hệ thống 14 túi khí cảm ứng
- Hệ thống cảnh báo trước tai nạn
- …
Hiện nay, giá bán Lexus LS 500 là 7 tỷ 080 triệu VND và 500h là từ 7 tỷ 710 triệu VND.
HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC: ⇒ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ; HOTLINE: Đang cập nhật | |
GỌI NGAY CHO TƯ VẤN VIÊN (nhấn để tạo cuộc gọi) | ĐĂNG KÍ NHẬN THÔNG TIN (báo giá, khuyến mãi, trả góp…) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS LS 500
Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Lexus LS 500 | Lexus LS 500h |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5235 x 1900 x 1450 | 5235 x 1900 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3125 | 3125 |
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) (mm) | 1630 / 1635 | 1630 / 1635 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 169 |
Dung tích khoang hành lí (L) | 440 | 440 |
Thể tích thùng nhiên liệu (L) | 82 | 82 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2235 | 2295 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2670 | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 | 5,7 |
Động cơ – Vận hành
Thông số | Lexus LS500 | Lexus LS500h |
---|---|---|
Kiểu động cơ | V6, D4-S, Twin turbo | 8GR-FXS |
Dung tích xi lanh (cc) | 3,445 | 3456 |
Công suất cực đại (Hp / rpm) | 415 / 6000 | 295 / 6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 599Nm / 1600 – 4800 | 350 / 5100 |
Hộp số | 10 AT | Multi stage HV – 10 cấp |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cầu sau | Dẫn động cầu sau |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize | Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize |
Euro 5 | Euro 5 | |
Tỷ số nén | 10.476:1 | |
Chế độ tự động ngắt động cơ | Có | Không |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D4S-T | EFI, D-4S |
Chu trình tổ hợp (L/km) | 9.15/100 | 9.16/100 |
Chu trình đô thị cơ bản (L/km) | 14.02/100 | 6.02/100 |
Chu trình đô thị phụ (L/km) | 5.96/100 | 7.99/100 |
Khung gầm
Thông số | Lexus LS500 và 500h |
---|---|
Hệ thống treo trước | Khí nén có treo thích ứng (AVS) |
Hệ thống treo sau | Khí nén có treo thích ứng (AVS) |
Phanh trước | Đĩa 18” |
Phanh sau | Đĩa 17” |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Vanh | 18 inch, 245/45R20 |
Lốp | Run-flat |
Trang bị ngoại thất
Trang bị | Lexus LS500 | |
---|---|---|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa | Đèn LED 3 bóng | |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | |
Đèn ban ngày | Đèn LED | |
Đèn sương mù | Đèn LED | |
Đèn góc | Đèn LED | |
Rửa đèn | Có | |
Tự động bật /tắt | Có | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | |
Đèn sương mù | Đèn LED | |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | |
Chống chói | Có | |
Sấy gương | Có | |
Nhớ vị trí | Có | |
Cửa xe – Cửa hít | Có | |
Cửa khoang hành lý | Mở điện | Có |
Đóng điên | Có | |
Chức năng không chạm | Có | |
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | |
Chức năng chống kẹt | Có | |
Ống xả kép | Có |
Trang bị tiêu chuẩn
Trang bị | Lexus LS500 | |
---|---|---|
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng | Có |
Chức năng Nanoe | Có | |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | Có | |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện | Có | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Có | |
Chìa khóa dạng thẻ | Có | |
Hộp lạnh | Có |
Tiện nghi
Trang bị | Lexus LS500 | |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | |
Ghế người lái | Chỉnh điện 28 hướng | Có |
Nhớ vị trí 3 vị trí | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |
Sưởi ghế | Có | |
Massage | Có | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 28 hướng | Có |
Nhớ vị trí 3 vị trí | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Sưởi ghế | Có | |
Massage | Có | |
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có | |
Làm mát ghế | Có | |
Sưởi ghế | Có | |
Massage | Có | |
Ghế Ottoman | Có | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | |
Tay lái | Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | |
Chức năng sưởi | Có | |
Ốp gỗ | Có |
Tiện ích giải trí
Trang bị | Lexus LS500 |
---|---|
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson® |
Số loa | 23 |
Màn hình | 12.3” |
Tính năng kết nối iPod / USB | Có |
Đầu đĩa CD/DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | Có |
An toàn
Trang bị | Lexus LS500 |
---|---|
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách Phía trước và sau | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera 360 | Có |
Túi khí, gồm: | 12 |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Tags: thông số kỹ thuật lexus ls 500, thông số kỹ thuật lexus ls, động cơ ls 500, động cơ ls 500h, trang bị trên lexus ls 500, có nên mua ls 500, đánh giá chi tiết ls500
Pingback:Lexus LS 500 - Giá bán và hình ảnh chi tiết | Cần Thơ Auto