Suzuki Celerio là dòng xe hatchback 5 chỗ dành cho đô thị thuộc phân khúc A đến từ hãng xe lâu đời Nhật Bản. Xe ra mắt lần đầu tháng 1/2014. Xe hướng đến người dùng đô thị với thiết kế nhỏ gọn, thời trang và khả năng di chuyển linh hoạt.
BÁO GIÁ XE & KHUYẾN MÃI SUZUKI CELERIO 2018
Báo giá Suzuki Celerio
SUZUKI CELERIO | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|
Ngừng kinh doanh |
(Thương hiệu đến từ Nhật Bản và được nhập khẩu từ Thái Lan).
Trên đây là bảng giá niêm yết của Suzuki Celerio phiên bản mới 2018. Để nhận báo giá lăn bánh, mức lãi suất mua trả góp, các chương trình khuyến mãi, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi.(Thương hiệu đến từ Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan)
Khuyến mãi và Ưu đãi Suzuki
Trong năm 2024, Đại lý 3S Suzuki Cần Thơ trân trọng giới thiệu chương trình Ưu đãi & Khuyến mãi mới: Gói phụ kiện hấp dẫn & nhiều quà tặng giá trị,…
Chương trình khuyến mãi có điều kiện ; Chi tiết xin vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý hoặc hotline: 0399.707.309.
HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC: ⇒ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ; HOTLINE: 0399.707.309 | |
GỌI NGAY CHO TƯ VẤN VIÊN (click và gọi ngay) | ĐĂNG KÍ NHẬN THÔNG TIN (báo giá, khuyến mãi, trả góp…) |
GIỚI THIỆU
Thông tin chung
Suzuki Celerio là dòng xe hatchback 5 chỗ dành cho đô thị thuộc phân khúc A đến từ hãng xe lâu đời Nhật Bản. Xe ra mắt lần đầu tháng 1/2014. Tại Việt Nam, Suzuki chính thức giới thiệu mẫu xe này tại triển lãm ô tô năm 2017 sau thành công của Suzuki Swift. Hiện nay, Celerio được sản xuất từ các nhà máy Ấn Độ, Pakistan, Thái Lan.
Giá xe Suzuki Celerio so với các đối thủ trong phân khúc
Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Suzuki Celerio có thể kể đến Toyota Wigo, Kia Morning, Hyundai Grand i10, Ford Figo,…Xét về mức giá, tuy không phải dòng xe có giá bán hấp dẫn nhất nhưng không thể bàn cãi Celerio có đủ tự tin để vượt mặt nhiều đối thủ trong phân khúc với giá bán hợp lý cùng những trang bị hiện đại đến từ thương hiệu xe Nhật.
Hiện nay, giá Suzuki Celerio dao động từ 329 – 359 cho 2 phiên bản số sàn 5 cấp và tự động vô cấp.
Quý độc giả có thể so sánh giá các mẫu xe phân khúc A theo bảng so sánh dưới đây:
Các dòng xe | Giá phiên bản thấp nhất | Giá phiên bản cao nhất |
---|---|---|
Suzuki Celerio | 329 Triệu | 359 Triệu |
Kia Morning | 299 Triệu | 393 Triệu |
Hyundai Grand I10 (Hatchback) | 323 Triệu | 393 Triệu |
Chevrolet Spark | Ngừng kinh doanh | Ngừng kinh doanh |
Mitsubishi Mirage | 350.5 Triệu | 450.5 Triệu |
Honda Brio | 418 Triệu | 452 Triệu |
CHI TIẾT NGOẠI THẤT
Tổng thể
Suzuki Celerio 2018 có kích thước tổng thể 3.600×1.600×1.540 mm với chiều dài cơ sở 2.425 mm, bán kính vòng quay 4,7 m và khoảng sáng gầm xe 145 mm. Xét các thông số, có thể thấy rõ kích thước của Celerio có phần nhỏ nhắn hơn các đối thủ, cụ thể là Hyundai Grand i10 (3,765 x 1,660 x 1,505 mm). Như vậy, tuy không gian nội thất sẽ không rộng rãi như đối thủ, bù lại mẫu hatchback cỡ nhỏ của Suzuki có khả năng di chuyển linh hoạt khi lưu thông trên đoạn đường đô thị.
Nhìn chung, ngoại thất của Celerio mang đến cảm giác trẻ trung, năng động. Các đường nét bo tròn mềm mại làm tổng thể xe trở nên tinh tế, hài hòa. Kiểu thiết kế quen thuộc này của Suzuki không chỉ thu hút nhóm khách hàng trẻ mà những đối tượng trung niên vẫn hoàn toàn phù hợp.
Suzuki Celerio tại Việt Nam có 4 màu sắc ngoại thất để lựa chọn, bao gồm: trắng, đỏ, xanh, bạc
Đầu xe
Phần đầu xe thu hút bởi nét thân thiện và đầy đặn với các chi tiết to lớn, mềm mại. Bộ lưới tảng nhiệt dạng cong, hai thanh ngang mạ crom sắc sảo. Cụm đèn chiếu sáng cỡ lớn, dạng Halogen như Grand i10, tuy không sáng bằng dạng Projector của Kia Morning nhưng thực tế khi sử dụng và thay thế hơn.
Nắp capo ấn tượng với các đường gân dập nổi. Đèn sương mù nằm sâu trong hốc hút gió. Cản trước có các thanh kim loại tối màu cùng hốc tảng nhiệt mở rộng làm tăng hiệu quả làm mát động cơ.
Thân xe
Ấn tượng đầu tiên là các đường gân dập nổi tạo cảm giác dài hơn cho thân xe. Bộ mâm 6 chấu đơn to bản 14 inch cánh quạt bản rộng cứng cáp. Tay nắm cửa cùng gương chiếu hậu được sơn cùng màu.
Điểm gây tranh cãi nhiều nhất trên Celerio có lẽ là chi tiết đèn báo rẽ lại không nằm cùng gương chiếu hậu.
Đuôi xe
Đuôi xe mang đến cảm giác mạnh mẽ gãy gọt hơn so với tổng thể của xe. Nổi bật là cụm đèn hậu hình lá cách điệu đẹp mắt cùng cách hướng gió tích hợp đèn LED.
Các đường gân dập nổi chạy ngang bên dưới tạo cơ bắp khỏe khoắn cho đuôi xe.
CHI TIẾT NỘI THẤT
Tổng thể
Với chiều dài cơ sở 2.425 mm, không gian nội thất của Suzuki Celerio có chút chật chội, đặc biệt ở hàng ghế thứ 2. Tuy nhiên, nếu so với các đối thủ khác trong phân khúc, không gian nội thất của Celerio vẫn là ưu thế.
Các chi tiết được thiết kế tương tự như các mẫu xe khác của hãng: không bật lên sự cao cấp nhưng mang đậm tính thực tế khi sử dụng. Các tính năng được tích hợp đầy đủ, đáp ứng hoàn thiện nhu cầu của người lái. Bề mặt bằng nhựa và nỉ hoàn thiện tốt.
Đặc biệt, mẫu hatchback cỡ nhỏ này còn được trang bị nhiều hộc để đồ tiện lợi cho hầu hết các vật dụng cá nhân
Vô lăng – Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ có tạo hình chữ T cân đối, mở rộng lên cao về hai bên xuất phát từ cần số như Vitara, Ciaz,…Thiết kế này làm nội thất Celerio tuy đơn giản nhưng tạo tầm nhìn thoáng đãng cho người lái.
Vô lăng 3 chấu chất liệu Urethane không tích hợp các nút điều chỉnh. Các chi tiết tại bảng tablo được phối tối màu xen kẽ các khối nhạt màu. Chất liệu nhựa cứng thực dụng khi vệ sinh xe. Cần số ở vị trí cao giúp việc lái xe trên đường đô thị thoải mái hơn.
Ghế ngồi
Ghế ngồi bọc nỉ tương đối đơn điệu, chỉ được tích hợp chỉnh cơ, gập 60:40. Với kích thước nhỏ gọn, không gian nội thất của Celerio không được rộng rãi. Tuy nhiên, độ thoải mái vẫn được đảm bảo. Vị trí ngồi khá tiện lợi và cao ráo. Vị trí đặt chân ở hàng ghế 2 có chút chật hẹp.
Không gian hành lý
Khoang hành lý được đánh giá cao với dung tích 235L, có các móc cố định đồ tiện lợi. Đối với các hàng hóa lớn, có thể gập hàng ghế sau để tăng không gian chứa đồ.
VẬN HÀNH VÀ AN TOÀN
Vận hành
Suzuki Celerio sử dụng khối động cơ K10B có công suất cực đại 50 kW (≈ 67 mã lực) tại 6.000 rpm và đạt momen xoắn cực đại 90 Nm tại 3.500 rpm, hệ dẫn động cầu trước.
Xét về mức tiêu thụ nhiên liêu, có thể nói Celerio đứng đầu phân khúc. Cụ thể, khi so với đối thủ Chevrolet Spark LT có mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) là 7,62 / 5,41 / 6,20, ưu thế hoàn toàn nghiêng về thành viên gia đình Suzuki với chỉ số Đô thị/Ngoài Đô thị/ Hỗn hợp là 6 / 4,1 / 4,8 ở phiên bản CTV và 5,2 / 3,7 / 4,3 ở phiên bản MT.
Tương tự người anh em Swift, với hệ thống lái trợ lực điện từ, Celerio mang lại cảm giác mượt mà, phản hồi nhanh nhạy.
Để xem cụ thể các thông số vận hành trên Suzuki Celerio 2018, mời quý độc giả truy cập bài viết: Thông số kỹ thuật Suzuki Celerio 2018
An toàn
Hệ thống an toàn của Suzuki Celerio đảm bảo cho người lái với các trang bị hiện đại:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cụm 2 túi khí an toàn phía trước, Khung xe gia cường
- Cảnh báo đóng cửa bằng âm thanh
- Nhắc thắc dây đai an toàn ở ghế lái
- Hai túi khí phía trước làm giảm tác động lên người lái
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Để xem cụ thể các thông số trang bị tiện ích/an toàn trên Suzuki Celerio 2018, mời quý độc giả truy cập bài viết: Thông số kỹ thuật Suzuki Celerio 2018
TỔNG KẾT
Ưu điểm
- Giá thành hấp dẫn
- Chỗ ngồi cao và tầm nhìn rộng
- Khoang hành lý rộng rãi, có nhiều hộc để đồ tiện lợi
- Di chuyển linh hoạt trên các đoạn đường đô thị
- Độ giảm chấn tốt, tiết kiệm nhiên liệu
- Bảo dưỡng, bảo hành dễ dàng
Nhược điểm
- Thiết kế khá đơn giản, không bắt mắt như các đối thủ
- Các trang bị không nổi trội
- Đèn báo rẽ không nằm cùng hướng với gương chiếu hậu
Từ khóa trong bài viết: suzuki celerio, celerio, hatchback 5 chỗ, hatchback cỡ nhỏ. Tags: đánh giá suzuki celerio, giá bán suzuki celerio, xe ô tô dưới 400 triệu, đại lý suzuki cần thơ. Check by Admin 4 Sep 20.