Nằm trong phân khúc SUV đô thị, Suzuki Vitara là một trong những xe hội tụ các yếu tố như giá cả cạnh tranh, bền bỉ, nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài và mang thương hiệu đến từ Nhật Bản. Suzuki Vitara đã phần nào đó thoát khỏi tính thực dụng với những thay đổi đáng giá về mặt ngoại thất cũng như không gian nội thất trong xe nhằm chiều người tiêu dùng hơn.
SUZUKI VITARA – TỔNG QUAN
Suzuki Vitara nổi bật với việc tiết kiệm xăng trên dưới ở mức 6 lít /100km. Ngoại thất xe nổi bật khi Suzuki tạo ra nhiều màu sắc kết hợp với nhau. Cụm đèn với thấu kính led xanh khá ấn tượng. Nằm trong phân khúc giá rẻ nhưng Vitara vẫn được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama.
Một số điểm trừ khá đáng tiếc khi Vitara không trang bị màn hình cảm ứng hay cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2. Dưới đây là “Thông số kỹ thuật Suzuki Vitara” chi tiết về động cơ, ngoại thất, nội thất, tiện nghi và an toàn.
Một vài thông số kỹ thuật đáng chú ý của Suzuki Vitara:
- Khối động cơ:
- Động cơ 1.6L tiết kiệm xăng và ít khí thải
- Công suất tối đa 118 mã lực tại 6000rpm và mô men xoắn 151Nm tại 4400rpm
- Hộp số tự động 6 cấp
- Cụm đèn Halogen và Projector thấu kính xanh.
- Thiết kế khá to so với SUV đô thị
- Nội thất mang tính thực dụng
- Nút khởi động Start/stop và hỗ trợ an toàn ABS, EBD, BA đạt tiêu chuẩn 5 sao của EURO NCAP
- Mức giá dưới 800 triệu đồng cho một SUV đô thị
HÃY ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY ĐỂ NHẬN ĐƯỢC: ⇒ Hấp dẫn: chương trình khuyến mãi mới nhất ; HOTLINE: 0939.906.506 | |
GỌI NGAY CHO TƯ VẤN VIÊN (đang cập nhật) | ĐĂNG KÍ NHẬN THÔNG TIN (báo giá, khuyến mãi, trả góp…) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI VITARA CHI TIẾT
Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Suzuki Vitara | |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.175 x 1.775 x 1.610 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | |
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.535 – 1.505 | |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.200 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.180 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.730 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 375 |
Động cơ – Hộp số
Thông số | Suzuki Vitara | |
---|---|---|
Kiểu động cơ | Xăng, 1.6L | |
Loại động cơ | I4, 16 van | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.586 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 118/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 151/4.400 | |
Hộp số | 6AT | |
Dẫn động | Cầu trước |
Khung gầm
Thông số | Suzuki Vitara | |
---|---|---|
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa | |
Tay lái | Trợ lực | |
Lốp xe | 215/55R17 | |
Lốp xe dự phòng | T135/90R16 | |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim | |
Mâm dự phòng | Mâm thép |
Xem thêm: Thông số kỹ thuật Suzuki Swift
Trang bị ngoại thất
Thông số | Suzuki Vitara | |
---|---|---|
Đèn pha | Halogen phản quang, Projector thấu kính | |
Cụm đèn hậu | Có | |
Đèn LED ban ngày | Không | |
Gạt mưa trước: 2 tốc độ + điều chỉnh gián đoạn + rửa kính | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Kính chiếu hậu ngoài | Cùng màu thân xe | Tùy chọn |
Chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Có | |
Tích hợp LED báo rẽ | Có |
Trang bị nội thất
Thông số | Suzuki Vitara |
---|---|
Vô lăng | bọc da |
Tay lái trợ lực | Có |
Thoại rảnh tay | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Màn hình cảm ứng đa phương tiện 7 inch | Không |
4 loa, 2 tweeter | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái | Điều chỉnh 6 hướng |
Hàng ghế sau gập 60:40 + gối đầu rời | Có |
Cửa kính chỉnh điện (trước/sau) | Có |
Khóa cửa trung tâm/Khóa cửa từ xa | Có |
Đèn trần cabin phía trước | Có |
Tấm che nắng | Có |
Cổng sạc 12V | Có |
Tay nắm cửa trong | Có |
Cửa sổ trời panorama | Có |
Trang bị an toàn
Thông số | Suzuki Vitara | |
---|---|---|
Điều khiển hành trình (Cruise control) | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Túi khí | 6 túi khí | |
Hỗ trợ khởi hàng ngang dốc | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Dây đai an toàn 3 điểm | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Thanh gia cố hông xe | Có | |
Khóa an toàn cho trẻ em | Có |
Từ khóa trong bài viết: thông số kỹ thuật suzuki vitara, thông số kỹ thuật suzuki vitara 2019. Tag 1: ngoại thất suzuki vitara, nội thất suzuki vitara, động cơ suzuki vitara. Tag 2: đánh giá suzuki vitara, suzuki vitara giá rẻ, suzuki vitara 1.6l. Tag 3: đánh giá suzuki vitara, suv dưới 800 triệu, suzuki vitara cũ, mua xe suzuki vitara, thông số suzuki vitara. Check by Admin 4 Sep 2020.
Pingback:Suzuki Vitara - Giá bán và hình ảnh chi tiết | Cần Thơ Auto
Pingback:Thông số kỹ thuật Suzuki Ertiga - Báo giá, khuyến mãi | Cần Thơ Auto